Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Draymond Green

Draymond Green ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 813 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 7.052 điểm, 4.565 kiến tạo và 5.674 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 658 về điểm số và 88 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Draymond Green

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Draymond Green về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Draymond Green
    TênDraymond Green
    Ngày sinh4 tháng 3, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)813 trận (hạng 420 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.052 điểm (hạng 658)
    3 điểm (3P)662 cú ném (hạng 305)
    Kiến tạo (AST)4.565 lần (hạng 88)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.674 lần (hạng 216)
    Rebound tấn công (ORB)890 (hạng 495)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.784 (hạng 105)
    Chặn bóng (BLK)818 lần (hạng 149)
    Cướp bóng (STL)1.084 lần (hạng 143)
    Mất bóng (TOV)1.853 lần (hạng 151)
    Lỗi cá nhân (PF)2.317 lần (hạng 274)
    Triple-double32 lần (hạng 16)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.2% (hạng 1577)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.3% (hạng 2468)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.9% (hạng 1314)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.7 phút (hạng 479)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)475
    3 điểm (3P)51
    Kiến tạo (AST)332
    Rebound (TRB)398
    Rebound tấn công (ORB)76
    Rebound phòng ngự (DRB)322
    Chặn bóng (BLK)47
    Cướp bóng (STL)55
    Mất bóng (TOV)135
    Lỗi cá nhân (PF)166
    Triple-double1
    FG%49.7%
    FT%73%
    3P%39.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.490 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2016 – 1.131 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2015 – 111 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2016 – 598 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 769
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 113
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 154
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 13
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 52.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 81.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 39.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.808 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Draymond Green đã ra sân tổng cộng 157 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.825
    3 điểm (3P)158
    Kiến tạo (AST)974
    Rebound (TRB)1.391
    Rebound tấn công (ORB)264
    Rebound phòng ngự (DRB)1.127
    Chặn bóng (BLK)214
    Cướp bóng (STL)240
    Mất bóng (TOV)411
    Lỗi cá nhân (PF)593
    FG%44.9%
    FT%72.7%
    3P%30.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.447 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Draymond Green

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2013
    79
    1061
    227
    84
    0.327
    257
    14
    0.209
    67
    70
    0.368
    190
    0.354
    45
    0.818
    55
    260
    58
    202
    53
    42
    25
    0
    1
    51
    159
    2014
    82
    1797
    511
    187
    0.407
    459
    55
    0.333
    165
    132
    0.449
    294
    0.467
    82
    0.667
    123
    409
    86
    323
    152
    102
    72
    0
    12
    91
    231
    2015
    79
    2490
    921
    339
    0.443
    765
    111
    0.337
    329
    228
    0.523
    436
    0.516
    132
    0.66
    200
    647
    114
    533
    291
    123
    99
    1
    79
    133
    253
    2016
    81
    2808
    1131
    401
    0.49
    819
    100
    0.388
    258
    301
    0.537
    561
    0.551
    229
    0.696
    329
    769
    134
    635
    598
    119
    113
    13
    81
    259
    240
    2017
    76
    2471
    776
    272
    0.418
    650
    81
    0.308
    263
    191
    0.494
    387
    0.481
    151
    0.709
    213
    599
    98
    501
    533
    154
    106
    5
    76
    184
    217
    2018
    70
    2287
    773
    281
    0.454
    619
    77
    0.301
    256
    204
    0.562
    363
    0.516
    134
    0.775
    173
    535
    75
    460
    508
    95
    91
    3
    70
    202
    185
    2019
    66
    2065
    486
    188
    0.445
    422
    47
    0.285
    165
    141
    0.549
    257
    0.501
    63
    0.692
    91
    481
    60
    421
    454
    95
    70
    0
    66
    169
    197
    2020
    43
    1222
    345
    123
    0.389
    316
    36
    0.279
    129
    87
    0.465
    187
    0.446
    63
    0.759
    83
    266
    23
    243
    266
    59
    33
    2
    43
    98
    110
    2021
    63
    1982
    444
    170
    0.447
    380
    34
    0.27
    126
    136
    0.535
    254
    0.492
    70
    0.795
    88
    449
    55
    394
    558
    105
    52
    6
    63
    188
    194
    2022
    46
    1329
    346
    135
    0.525
    257
    16
    0.296
    54
    119
    0.586
    203
    0.556
    60
    0.659
    91
    336
    45
    291
    320
    61
    50
    1
    44
    139
    136
    2023
    73
    2297
    617
    250
    0.527
    474
    40
    0.305
    131
    210
    0.612
    343
    0.57
    77
    0.713
    108
    525
    66
    459
    500
    74
    60
    0
    73
    204
    229
    2024
    55
    1490
    475
    185
    0.497
    372
    51
    0.395
    129
    134
    0.551
    243
    0.566
    54
    0.73
    74
    398
    76
    322
    332
    55
    47
    1
    52
    135
    166