Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dwight Howard

Dwight Howard ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 1.242 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 19.485 điểm, 1.676 kiến tạo và 14.627 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 56 về điểm số và 579 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dwight Howard

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dwight Howard về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dwight Howard
    TênDwight Howard
    Ngày sinh8 tháng 12, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng120kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.242 trận (hạng 37 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.485 điểm (hạng 56)
    3 điểm (3P)22 cú ném (hạng 1497)
    Kiến tạo (AST)1.676 lần (hạng 579)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)14.627 lần (hạng 10)
    Rebound tấn công (ORB)4.151 (hạng 7)
    Rebound phòng ngự (DRB)10.476 (hạng 4)
    Chặn bóng (BLK)2.228 lần (hạng 13)
    Cướp bóng (STL)1.081 lần (hạng 146)
    Mất bóng (TOV)3.302 lần (hạng 21)
    Lỗi cá nhân (PF)3.912 lần (hạng 16)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)58.7% (hạng 120)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)56.7% (hạng 4018)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)21.4% (hạng 2147)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.8 phút (hạng 232)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Số trận (G)60
    Điểm (PTS)372
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)356
    Rebound tấn công (ORB)118
    Rebound phòng ngự (DRB)238
    Chặn bóng (BLK)36
    Cướp bóng (STL)34
    Mất bóng (TOV)47
    Lỗi cá nhân (PF)115
    Triple-double0
    FG%61.2%
    FT%65.8%
    3P%53.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)971 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2011 – 1.784 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 8 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2007 – 158 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 1.161
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 231
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2011 – 107
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2009 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 72.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 67.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 60%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 3.088 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dwight Howard đã ra sân tổng cộng 125 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.909
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)149
    Rebound (TRB)1.473
    Rebound tấn công (ORB)441
    Rebound phòng ngự (DRB)1.032
    Chặn bóng (BLK)248
    Cướp bóng (STL)94
    Mất bóng (TOV)323
    Lỗi cá nhân (PF)467
    FG%58.9%
    FT%54.8%
    3P%14.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.945 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dwight Howard

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    82
    2670
    981
    352
    0.52
    677
    0
    0
    2
    352
    0.521
    675
    0.52
    277
    0.671
    413
    823
    287
    536
    75
    77
    136
    0
    82
    165
    232
    2006
    82
    3021
    1292
    468
    0.531
    881
    0
    0
    2
    468
    0.532
    879
    0.531
    356
    0.595
    598
    1022
    288
    734
    125
    65
    115
    0
    81
    217
    277
    2007
    82
    3023
    1443
    526
    0.603
    873
    1
    0.5
    2
    525
    0.603
    871
    0.603
    390
    0.586
    666
    1008
    283
    725
    158
    70
    156
    0
    82
    317
    245
    2008
    82
    3088
    1695
    583
    0.599
    974
    0
    0
    4
    583
    0.601
    970
    0.599
    529
    0.59
    897
    1161
    279
    882
    110
    74
    176
    0
    82
    263
    274
    2009
    79
    2821
    1624
    560
    0.572
    979
    0
    0
    2
    560
    0.573
    977
    0.572
    504
    0.594
    849
    1093
    336
    757
    112
    77
    231
    1
    79
    240
    270
    2010
    82
    2843
    1503
    510
    0.612
    834
    0
    0
    7
    510
    0.617
    827
    0.612
    483
    0.592
    816
    1082
    284
    798
    144
    75
    228
    0
    82
    274
    287
    2011
    78
    2935
    1784
    619
    0.593
    1044
    0
    0
    7
    619
    0.597
    1037
    0.593
    546
    0.596
    916
    1098
    309
    789
    107
    107
    186
    0
    78
    279
    258
    2012
    54
    2070
    1113
    416
    0.573
    726
    0
    0
    7
    416
    0.579
    719
    0.573
    281
    0.491
    572
    785
    200
    585
    104
    81
    116
    0
    54
    175
    159
    2013
    76
    2722
    1296
    470
    0.578
    813
    1
    0.167
    6
    469
    0.581
    807
    0.579
    355
    0.492
    721
    945
    251
    694
    108
    84
    186
    0
    76
    225
    291
    2014
    71
    2396
    1297
    473
    0.591
    800
    2
    0.286
    7
    471
    0.594
    793
    0.593
    349
    0.547
    638
    866
    231
    635
    131
    60
    128
    0
    71
    229
    240
    2015
    41
    1223
    646
    251
    0.593
    423
    1
    0.5
    2
    250
    0.594
    421
    0.595
    143
    0.528
    271
    431
    110
    321
    50
    28
    53
    0
    41
    115
    137
    2016
    71
    2280
    976
    372
    0.62
    600
    0
    0
    6
    372
    0.626
    594
    0.62
    232
    0.489
    474
    835
    238
    597
    98
    69
    113
    0
    71
    166
    219
    2017
    74
    2199
    1002
    388
    0.633
    613
    0
    0
    2
    388
    0.635
    611
    0.633
    226
    0.533
    424
    940
    296
    644
    104
    64
    92
    0
    74
    170
    203
    2018
    81
    2463
    1347
    506
    0.555
    911
    1
    0.143
    7
    505
    0.559
    904
    0.556
    334
    0.574
    582
    1012
    255
    757
    105
    48
    131
    0
    81
    208
    249
    2019
    9
    230
    115
    43
    0.623
    69
    0
    0
    0
    43
    0.623
    69
    0.623
    29
    0.604
    48
    83
    24
    59
    4
    7
    4
    0
    9
    16
    34
    2020
    69
    1306
    517
    202
    0.729
    277
    3
    0.6
    5
    199
    0.732
    272
    0.735
    110
    0.514
    214
    507
    172
    335
    45
    31
    79
    0
    2
    84
    222
    2021
    69
    1196
    482
    178
    0.587
    303
    5
    0.25
    20
    173
    0.611
    283
    0.596
    121
    0.576
    210
    580
    190
    390
    61
    30
    62
    0
    6
    112
    200
    2022
    60
    971
    372
    134
    0.612
    219
    8
    0.533
    15
    126
    0.618
    204
    0.63
    96
    0.658
    146
    356
    118
    238
    35
    34
    36
    0
    27
    47
    115