Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dyson Daniels

Dyson Daniels ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 120 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 581 điểm, 298 kiến tạo và 424 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2522 về điểm số và 1853 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dyson Daniels

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dyson Daniels về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dyson Daniels
    TênDyson Daniels
    Ngày sinh17 tháng 3, 2003
    Quốc tịch
    Úc
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao203cm
    Cân nặng90kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2022

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)120 trận (hạng 2522 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)581 điểm (hạng 2522)
    3 điểm (3P)69 cú ném (hạng 1119)
    Kiến tạo (AST)298 lần (hạng 1853)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)424 lần (hạng 2172)
    Rebound tấn công (ORB)98 (hạng 1951)
    Rebound phòng ngự (DRB)326 (hạng 1809)
    Chặn bóng (BLK)36 lần (hạng 1823)
    Cướp bóng (STL)128 lần (hạng 1583)
    Mất bóng (TOV)116 lần (hạng 1913)
    Lỗi cá nhân (PF)200 lần (hạng 2476)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.5% (hạng 2077)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)64.5% (hạng 3409)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.2% (hạng 1393)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)20 phút (hạng 1457)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)61
    Điểm (PTS)354
    3 điểm (3P)42
    Kiến tạo (AST)164
    Rebound (TRB)236
    Rebound tấn công (ORB)62
    Rebound phòng ngự (DRB)174
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)85
    Mất bóng (TOV)59
    Lỗi cá nhân (PF)101
    Triple-double0
    FG%44.7%
    FT%64.2%
    3P%31.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.358 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 354 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 42 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 164 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 236
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 25
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 85
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 44.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 65%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 31.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.358 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dyson Daniels đã ra sân tổng cộng 3 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)4
    Rebound (TRB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)2
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)1
    FG%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)17 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dyson Daniels

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2023
    59
    1042
    227
    87
    0.418
    208
    27
    0.314
    86
    60
    0.492
    122
    0.483
    26
    0.65
    40
    188
    36
    152
    134
    43
    11
    0
    11
    57
    99
    2024
    61
    1358
    354
    139
    0.447
    311
    42
    0.311
    135
    97
    0.551
    176
    0.514
    34
    0.642
    53
    236
    62
    174
    164
    85
    25
    0
    16
    59
    101