Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Elgin Baylor

Elgin Baylor ra mắt NBA vào năm 1958, đã thi đấu tổng cộng 846 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 23.149 điểm, 3.650 kiến tạo và 11.463 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 35 về điểm số và 159 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Elgin Baylor

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Elgin Baylor về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Elgin Baylor
    TênElgin Baylor
    Ngày sinh16 tháng 9, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1958

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)846 trận (hạng 349 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)23.149 điểm (hạng 35)
    Kiến tạo (AST)3.650 lần (hạng 159)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)11.463 lần (hạng 27)
    Lỗi cá nhân (PF)2.596 lần (hạng 170)
    Triple-double26 lần (hạng 21)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.1% (hạng 2221)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78% (hạng 1278)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)40 phút (hạng 5)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1972)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)106
    Kiến tạo (AST)18
    Rebound (TRB)57
    Lỗi cá nhân (PF)20
    Triple-double0
    FG%43.3%
    FT%81.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)239 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1963 – 2.719 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1969 – 408 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1961 – 1.447
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1963 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 48.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1963 – 83.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1963 – 3.370 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Elgin Baylor đã ra sân tổng cộng 134 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.623
    Kiến tạo (AST)541
    Rebound (TRB)1.724
    Lỗi cá nhân (PF)435
    FG%43.9%
    FT%76.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.510 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Elgin Baylor

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1959
    70
    2855
    1742
    605
    0.408
    1482
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    532
    0.777
    685
    1050
    0
    0
    287
    0
    0
    1
    0
    0
    270
    1960
    70
    2873
    2074
    755
    0.424
    1781
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    564
    0.732
    770
    1150
    0
    0
    243
    0
    0
    0
    0
    0
    234
    1961
    73
    3133
    2538
    931
    0.43
    2166
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    676
    0.783
    863
    1447
    0
    0
    371
    0
    0
    4
    0
    0
    279
    1962
    48
    2129
    1836
    680
    0.428
    1588
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    476
    0.754
    631
    892
    0
    0
    222
    0
    0
    2
    0
    0
    155
    1963
    80
    3370
    2719
    1029
    0.453
    2273
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    661
    0.837
    790
    1146
    0
    0
    386
    0
    0
    5
    0
    0
    226
    1964
    78
    3164
    1983
    756
    0.425
    1778
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    471
    0.804
    586
    936
    0
    0
    347
    0
    0
    3
    0
    0
    235
    1965
    74
    3056
    2009
    763
    0.401
    1903
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    483
    0.792
    610
    950
    0
    0
    280
    0
    0
    0
    0
    0
    235
    1966
    65
    1975
    1079
    415
    0.401
    1034
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    249
    0.739
    337
    621
    0
    0
    224
    0
    0
    2
    0
    0
    157
    1967
    70
    2706
    1862
    711
    0.429
    1658
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    440
    0.813
    541
    898
    0
    0
    215
    0
    0
    0
    0
    0
    211
    1968
    77
    3029
    2002
    757
    0.443
    1709
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    488
    0.786
    621
    941
    0
    0
    355
    0
    0
    3
    0
    0
    232
    1969
    76
    3064
    1881
    730
    0.447
    1632
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    421
    0.743
    567
    805
    0
    0
    408
    0
    0
    5
    0
    0
    204
    1970
    54
    2213
    1298
    511
    0.486
    1051
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    276
    0.773
    357
    559
    0
    0
    292
    0
    0
    1
    0
    0
    132
    1971
    2
    57
    20
    8
    0.421
    19
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    0.667
    6
    11
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    1972
    9
    239
    106
    42
    0.433
    97
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    0.815
    27
    57
    0
    0
    18
    0
    0
    0
    0
    0
    20