Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Ernie Calverley

Ernie Calverley ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 165 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.961 điểm, 572 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1699 về điểm số và 1356 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Ernie Calverley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Ernie Calverley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ernie Calverley
    TênErnie Calverley
    Ngày sinh30 tháng 1, 1924
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríGuard
    Chiều cao178cm
    Cân nặng66kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)165 trận (hạng 2207 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)1.961 điểm (hạng 1699)
    Kiến tạo (AST)572 lần (hạng 1356)
    Lỗi cá nhân (PF)542 lần (hạng 1732)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)29.1% (hạng 4333)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)70.7% (hạng 2553)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1949)

    Số trận (G)59
    Điểm (PTS)557
    Kiến tạo (AST)251
    Lỗi cá nhân (PF)183
    Triple-double0
    FG%31.3%
    FT%75.6%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 845 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 251 lần
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 31.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 75.6%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Ernie Calverley chưa từng tham dự vòng Playoffs.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ernie Calverley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    59
    0
    845
    323
    0.293
    1102
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    199
    0.703
    283
    0
    0
    0
    202
    0
    0
    0
    0
    0
    191
    1948
    47
    0
    559
    226
    0.271
    835
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    107
    0.665
    161
    0
    0
    0
    119
    0
    0
    0
    0
    0
    168
    1949
    59
    0
    557
    218
    0.313
    696
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    121
    0.756
    160
    0
    0
    0
    251
    0
    0
    0
    0
    0
    183