Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Frank Brian

Frank Brian ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 438 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.379 điểm, 1.138 kiến tạo và 903 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 879 về điểm số và 840 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Frank Brian

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Frank Brian về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Frank Brian
    TênFrank Brian
    Ngày sinh1 tháng 5, 1923
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)438 trận (hạng 1269 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)5.379 điểm (hạng 879)
    Kiến tạo (AST)1.138 lần (hạng 840)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)903 lần (hạng 1655)
    Lỗi cá nhân (PF)1.127 lần (hạng 1069)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)34% (hạng 3908)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.1% (hạng 675)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)17.4 phút (hạng 1873)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1956)

    Số trận (G)37
    Điểm (PTS)228
    Kiến tạo (AST)74
    Rebound (TRB)88
    Lỗi cá nhân (PF)62
    Triple-double0
    FG%29.7%
    FT%81.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)680 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1951 – 1.144 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1951 – 266 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 244
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1950 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1955 – 38%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1955 – 85.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.672 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Frank Brian đã ra sân tổng cộng 43 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)394
    Kiến tạo (AST)93
    Rebound (TRB)61
    Lỗi cá nhân (PF)105
    FG%34.7%
    FT%81.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)768 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Frank Brian

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1950
    64
    0
    1138
    368
    0.318
    1156
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    402
    0.824
    488
    0
    0
    0
    189
    0
    0
    0
    0
    0
    192
    1951
    68
    0
    1144
    363
    0.322
    1127
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    418
    0.823
    508
    244
    0
    0
    266
    0
    0
    0
    0
    0
    215
    1952
    66
    2672
    1051
    342
    0.352
    972
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    367
    0.848
    433
    232
    0
    0
    233
    0
    0
    0
    0
    0
    220
    1953
    68
    1910
    726
    245
    0.351
    699
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    236
    0.795
    297
    133
    0
    0
    142
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    1954
    64
    973
    401
    132
    0.375
    352
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    0.753
    182
    79
    0
    0
    92
    0
    0
    0
    0
    0
    100
    1955
    71
    1381
    691
    237
    0.38
    623
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    217
    0.851
    255
    127
    0
    0
    142
    0
    0
    0
    0
    0
    133
    1956
    37
    680
    228
    78
    0.297
    263
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    72
    0.818
    88
    88
    0
    0
    74
    0
    0
    0
    0
    0
    62