Franz Wagner ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 231 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 4.103 điểm, 783 kiến tạo và 1.066 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1111 về điểm số và 1122 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Franz Wagner |
Ngày sinh | 27 tháng 8, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 231 trận (hạng 1909 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.103 điểm (hạng 1111) |
3 điểm (3P) | 320 cú ném (hạng 574) |
Kiến tạo (AST) | 783 lần (hạng 1122) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.066 lần (hạng 1537) |
Rebound tấn công (ORB) | 226 (hạng 1418) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 840 (hạng 1234) |
Chặn bóng (BLK) | 79 lần (hạng 1368) |
Cướp bóng (STL) | 221 lần (hạng 1222) |
Mất bóng (TOV) | 423 lần (hạng 1145) |
Lỗi cá nhân (PF) | 515 lần (hạng 1771) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.9% (hạng 946) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85% (hạng 386) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.2% (hạng 1141) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.9 phút (hạng 225) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 1.421 |
3 điểm (3P) | 94 |
Kiến tạo (AST) | 269 |
Rebound (TRB) | 381 |
Rebound tấn công (ORB) | 72 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 309 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 76 |
Mất bóng (TOV) | 137 |
Lỗi cá nhân (PF) | 168 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.2% |
FT% | 85% |
3P% | 28.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.337 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.485 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 130 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 283 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 381
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 34
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 77
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 48.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 86.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 36.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.609 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Franz Wagner đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 132 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 31 |
Rebound (TRB) | 48 |
Rebound tấn công (ORB) | 10 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 38 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 20 |
FG% | 40.8% |
FT% | 88.6% |
3P% | 26.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 259 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Franz Wagner
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 79 | 2429 | 1197 | 456 | 0.468 | 975 | 96 | 0.354 | 271 | 360 | 0.511 | 704 | 0.517 | 189 | 0.863 | 219 | 356 | 84 | 272 | 231 | 68 | 34 | 0 | 79 | 119 | 164 |
2023 | 80 | 2609 | 1485 | 542 | 0.485 | 1118 | 130 | 0.361 | 360 | 412 | 0.544 | 758 | 0.543 | 271 | 0.842 | 322 | 329 | 70 | 259 | 283 | 77 | 17 | 0 | 80 | 167 | 183 |
2024 | 72 | 2337 | 1421 | 528 | 0.482 | 1096 | 94 | 0.281 | 334 | 434 | 0.57 | 762 | 0.525 | 271 | 0.85 | 319 | 381 | 72 | 309 | 269 | 76 | 28 | 0 | 72 | 137 | 168 |