Fred VanVleet ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 490 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 7.360 điểm, 2.788 kiến tạo và 1.663 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 624 về điểm số và 275 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Fred VanVleet |
Ngày sinh | 25 tháng 2, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 183cm |
Cân nặng | 89kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 490 trận (hạng 1125 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.360 điểm (hạng 624) |
3 điểm (3P) | 1.227 cú ném (hạng 93) |
Kiến tạo (AST) | 2.788 lần (hạng 275) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.663 lần (hạng 1149) |
Rebound tấn công (ORB) | 207 (hạng 1474) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.456 (hạng 795) |
Chặn bóng (BLK) | 228 lần (hạng 678) |
Cướp bóng (STL) | 663 lần (hạng 416) |
Mất bóng (TOV) | 823 lần (hạng 666) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.065 lần (hạng 1112) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.4% (hạng 2973) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.8% (hạng 277) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.5% (hạng 392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.8 phút (hạng 309) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 73 |
Điểm (PTS) | 1.270 |
3 điểm (3P) | 227 |
Kiến tạo (AST) | 589 |
Rebound (TRB) | 278 |
Rebound tấn công (ORB) | 33 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 245 |
Chặn bóng (BLK) | 59 |
Cướp bóng (STL) | 101 |
Mất bóng (TOV) | 126 |
Lỗi cá nhân (PF) | 183 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.6% |
FT% | 86% |
3P% | 38.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.684 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.335 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 242 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 589 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 289
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 59
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 123
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 42.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 89.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 41.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.684 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Fred VanVleet đã ra sân tổng cộng 52 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 518 |
3 điểm (3P) | 103 |
Kiến tạo (AST) | 180 |
Rebound (TRB) | 111 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 97 |
Chặn bóng (BLK) | 17 |
Cướp bóng (STL) | 44 |
Mất bóng (TOV) | 52 |
Lỗi cá nhân (PF) | 99 |
FG% | 39.1% |
FT% | 81.4% |
3P% | 37.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.305 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Fred VanVleet
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 37 | 294 | 107 | 39 | 0.351 | 111 | 11 | 0.379 | 29 | 28 | 0.341 | 82 | 0.401 | 18 | 0.818 | 22 | 42 | 4 | 38 | 35 | 16 | 3 | 0 | 0 | 15 | 36 |
2018 | 76 | 1520 | 656 | 232 | 0.426 | 545 | 108 | 0.414 | 261 | 124 | 0.437 | 284 | 0.525 | 84 | 0.832 | 101 | 184 | 25 | 159 | 243 | 68 | 19 | 0 | 0 | 74 | 130 |
2019 | 64 | 1760 | 701 | 246 | 0.41 | 600 | 112 | 0.378 | 296 | 134 | 0.441 | 304 | 0.503 | 97 | 0.843 | 115 | 167 | 21 | 146 | 307 | 57 | 20 | 0 | 28 | 82 | 110 |
2020 | 54 | 1928 | 952 | 319 | 0.413 | 773 | 146 | 0.39 | 374 | 173 | 0.434 | 399 | 0.507 | 168 | 0.848 | 198 | 203 | 18 | 185 | 357 | 100 | 17 | 0 | 54 | 121 | 132 |
2021 | 52 | 1899 | 1019 | 338 | 0.389 | 870 | 174 | 0.366 | 476 | 164 | 0.416 | 394 | 0.489 | 169 | 0.885 | 191 | 220 | 32 | 188 | 328 | 87 | 37 | 0 | 52 | 95 | 119 |
2022 | 65 | 2462 | 1320 | 442 | 0.403 | 1097 | 242 | 0.377 | 642 | 200 | 0.44 | 455 | 0.513 | 194 | 0.874 | 222 | 289 | 44 | 245 | 434 | 111 | 35 | 1 | 65 | 170 | 162 |
2023 | 69 | 2535 | 1335 | 437 | 0.393 | 1112 | 207 | 0.342 | 606 | 230 | 0.455 | 506 | 0.486 | 254 | 0.898 | 283 | 280 | 30 | 250 | 495 | 123 | 38 | 1 | 69 | 140 | 193 |
2024 | 73 | 2684 | 1270 | 423 | 0.416 | 1018 | 227 | 0.387 | 586 | 196 | 0.454 | 432 | 0.527 | 197 | 0.86 | 229 | 278 | 33 | 245 | 589 | 101 | 59 | 0 | 73 | 126 | 183 |