Gary Harris ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 570 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 6.295 điểm, 1.111 kiến tạo và 1.351 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 738 về điểm số và 858 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Gary Harris |
Ngày sinh | 14 tháng 9, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 570 trận (hạng 923 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.295 điểm (hạng 738) |
3 điểm (3P) | 875 cú ném (hạng 202) |
Kiến tạo (AST) | 1.111 lần (hạng 858) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.351 lần (hạng 1330) |
Rebound tấn công (ORB) | 329 (hạng 1183) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.022 (hạng 1085) |
Chặn bóng (BLK) | 127 lần (hạng 1054) |
Cướp bóng (STL) | 641 lần (hạng 431) |
Mất bóng (TOV) | 616 lần (hạng 874) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.021 lần (hạng 1154) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.7% (hạng 1711) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.2% (hạng 774) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37% (hạng 479) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28 phút (hạng 535) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 54 |
Điểm (PTS) | 372 |
3 điểm (3P) | 76 |
Kiến tạo (AST) | 87 |
Rebound (TRB) | 91 |
Rebound tấn công (ORB) | 24 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 67 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 31 |
Lỗi cá nhân (PF) | 91 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.1% |
FT% | 75.6% |
3P% | 37.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.297 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2018 – 1.170 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 156 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2018 – 194 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 220
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 19
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 122
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2015 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 50.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 90%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 43.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.439 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Gary Harris đã ra sân tổng cộng 34 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 328 |
3 điểm (3P) | 46 |
Kiến tạo (AST) | 60 |
Rebound (TRB) | 98 |
Rebound tấn công (ORB) | 21 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 77 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 34 |
Lỗi cá nhân (PF) | 101 |
FG% | 41.7% |
FT% | 83.9% |
3P% | 35.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.055 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gary Harris
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 55 | 719 | 188 | 66 | 0.304 | 217 | 21 | 0.204 | 103 | 45 | 0.395 | 114 | 0.353 | 35 | 0.745 | 47 | 64 | 21 | 43 | 29 | 39 | 7 | 0 | 6 | 38 | 71 |
2016 | 76 | 2439 | 932 | 359 | 0.469 | 765 | 105 | 0.354 | 297 | 254 | 0.543 | 468 | 0.538 | 109 | 0.82 | 133 | 220 | 54 | 166 | 147 | 97 | 18 | 0 | 76 | 98 | 143 |
2017 | 57 | 1782 | 851 | 320 | 0.502 | 637 | 107 | 0.42 | 255 | 213 | 0.558 | 382 | 0.586 | 104 | 0.776 | 134 | 178 | 48 | 130 | 164 | 71 | 8 | 0 | 56 | 76 | 92 |
2018 | 67 | 2304 | 1170 | 440 | 0.485 | 908 | 156 | 0.396 | 394 | 284 | 0.553 | 514 | 0.57 | 134 | 0.827 | 162 | 176 | 37 | 139 | 194 | 122 | 15 | 0 | 65 | 119 | 119 |
2019 | 57 | 1639 | 737 | 270 | 0.424 | 637 | 82 | 0.339 | 242 | 188 | 0.476 | 395 | 0.488 | 115 | 0.799 | 144 | 160 | 41 | 119 | 127 | 55 | 19 | 0 | 48 | 68 | 113 |
2020 | 56 | 1780 | 581 | 218 | 0.42 | 519 | 70 | 0.333 | 210 | 148 | 0.479 | 309 | 0.487 | 75 | 0.815 | 92 | 163 | 26 | 137 | 118 | 76 | 14 | 0 | 55 | 60 | 116 |
2021 | 39 | 1080 | 388 | 138 | 0.4 | 345 | 48 | 0.34 | 141 | 90 | 0.441 | 204 | 0.47 | 64 | 0.821 | 78 | 79 | 21 | 58 | 78 | 28 | 11 | 0 | 38 | 37 | 71 |
2022 | 61 | 1730 | 679 | 240 | 0.434 | 553 | 116 | 0.384 | 302 | 124 | 0.494 | 251 | 0.539 | 83 | 0.874 | 95 | 122 | 36 | 86 | 108 | 59 | 9 | 0 | 30 | 61 | 112 |
2023 | 48 | 1184 | 397 | 138 | 0.45 | 307 | 94 | 0.431 | 218 | 44 | 0.494 | 89 | 0.603 | 27 | 0.9 | 30 | 98 | 21 | 77 | 59 | 45 | 12 | 0 | 42 | 28 | 93 |
2024 | 54 | 1297 | 372 | 131 | 0.441 | 297 | 76 | 0.371 | 205 | 55 | 0.598 | 92 | 0.569 | 34 | 0.756 | 45 | 91 | 24 | 67 | 87 | 49 | 14 | 0 | 27 | 31 | 91 |