Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Gary Payton

Gary Payton ra mắt NBA vào năm 1990, đã thi đấu tổng cộng 1.335 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 21.813 điểm, 8.966 kiến tạo và 5.269 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 38 về điểm số và 11 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Gary Payton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Gary Payton về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gary Payton
    TênGary Payton
    Ngày sinh23 tháng 7, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1990

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.335 trận (hạng 17 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)21.813 điểm (hạng 38)
    3 điểm (3P)1.132 cú ném (hạng 118)
    Kiến tạo (AST)8.966 lần (hạng 11)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.269 lần (hạng 253)
    Rebound tấn công (ORB)1.392 (hạng 261)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.877 (hạng 176)
    Chặn bóng (BLK)285 lần (hạng 537)
    Cướp bóng (STL)2.445 lần (hạng 5)
    Mất bóng (TOV)3.030 lần (hạng 29)
    Lỗi cá nhân (PF)3.217 lần (hạng 54)
    Triple-double15 lần (hạng 44)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.6% (hạng 1220)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.9% (hạng 2222)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.7% (hạng 1337)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.3 phút (hạng 56)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)358
    3 điểm (3P)32
    Kiến tạo (AST)201
    Rebound (TRB)132
    Rebound tấn công (ORB)18
    Rebound phòng ngự (DRB)114
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)43
    Mất bóng (TOV)66
    Lỗi cá nhân (PF)117
    Triple-double0
    FG%39.3%
    FT%66.7%
    3P%26%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.503 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2000 – 1.982 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2000 – 177 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2002 – 737 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2000 – 529
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2001 – 26
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1996 – 231
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1992 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1995 – 50.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2002 – 79.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2001 – 37.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2000 – 3.425 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Gary Payton đã ra sân tổng cộng 148 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.044
    3 điểm (3P)136
    Kiến tạo (AST)759
    Rebound (TRB)557
    Rebound tấn công (ORB)144
    Rebound phòng ngự (DRB)413
    Chặn bóng (BLK)31
    Cướp bóng (STL)208
    Mất bóng (TOV)284
    Lỗi cá nhân (PF)416
    FG%44.2%
    FT%70.7%
    3P%32.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.230 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gary Payton

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1991
    82
    2244
    588
    259
    0.45
    575
    1
    0.077
    13
    258
    0.459
    562
    0.451
    69
    0.711
    97
    243
    108
    135
    528
    165
    15
    1
    82
    180
    249
    1992
    81
    2549
    764
    331
    0.451
    734
    3
    0.13
    23
    328
    0.461
    711
    0.453
    99
    0.669
    148
    295
    123
    172
    506
    147
    21
    2
    79
    174
    248
    1993
    82
    2548
    1110
    476
    0.494
    963
    7
    0.206
    34
    469
    0.505
    929
    0.498
    151
    0.77
    196
    281
    95
    186
    399
    177
    21
    0
    78
    148
    250
    1994
    82
    2881
    1349
    584
    0.504
    1159
    15
    0.278
    54
    569
    0.515
    1105
    0.51
    166
    0.595
    279
    269
    105
    164
    494
    188
    19
    0
    82
    173
    227
    1995
    82
    3015
    1689
    685
    0.509
    1345
    70
    0.302
    232
    615
    0.553
    1113
    0.535
    249
    0.716
    348
    281
    108
    173
    583
    204
    13
    0
    82
    201
    206
    1996
    81
    3162
    1563
    618
    0.484
    1276
    98
    0.328
    299
    520
    0.532
    977
    0.523
    229
    0.748
    306
    339
    104
    235
    608
    231
    19
    1
    81
    260
    221
    1997
    82
    3213
    1785
    706
    0.476
    1482
    119
    0.313
    380
    587
    0.533
    1102
    0.517
    254
    0.715
    355
    378
    106
    272
    583
    197
    13
    2
    82
    215
    208
    1998
    82
    3145
    1571
    579
    0.453
    1278
    134
    0.338
    397
    445
    0.505
    881
    0.505
    279
    0.744
    375
    376
    77
    299
    679
    185
    18
    1
    82
    229
    195
    1999
    50
    2008
    1084
    401
    0.434
    923
    83
    0.295
    281
    318
    0.495
    642
    0.479
    199
    0.721
    276
    244
    62
    182
    436
    109
    12
    1
    50
    154
    115
    2000
    82
    3425
    1982
    747
    0.448
    1666
    177
    0.34
    520
    570
    0.497
    1146
    0.502
    311
    0.735
    423
    529
    100
    429
    732
    153
    18
    2
    82
    224
    178
    2001
    79
    3244
    1823
    725
    0.456
    1591
    102
    0.375
    272
    623
    0.472
    1319
    0.488
    271
    0.766
    354
    361
    73
    288
    642
    127
    26
    2
    79
    209
    184
    2002
    82
    3301
    1815
    737
    0.467
    1578
    74
    0.314
    236
    663
    0.494
    1342
    0.49
    267
    0.797
    335
    396
    80
    316
    737
    131
    26
    2
    82
    209
    179
    2003
    80
    3208
    1634
    665
    0.454
    1466
    54
    0.297
    182
    611
    0.476
    1284
    0.472
    250
    0.71
    352
    334
    79
    255
    663
    133
    20
    0
    80
    187
    181
    2004
    82
    2825
    1199
    482
    0.471
    1024
    55
    0.333
    165
    427
    0.497
    859
    0.498
    180
    0.714
    252
    342
    72
    270
    449
    96
    19
    1
    82
    151
    169
    2005
    77
    2541
    873
    339
    0.468
    725
    42
    0.326
    129
    297
    0.498
    596
    0.497
    153
    0.761
    201
    236
    48
    188
    469
    88
    12
    0
    77
    148
    121
    2006
    81
    2305
    626
    230
    0.42
    547
    66
    0.287
    230
    164
    0.517
    317
    0.481
    100
    0.794
    126
    233
    34
    199
    257
    71
    10
    0
    25
    102
    169
    2007
    68
    1503
    358
    144
    0.393
    366
    32
    0.26
    123
    112
    0.461
    243
    0.437
    38
    0.667
    57
    132
    18
    114
    201
    43
    3
    0
    28
    66
    117