Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Gene Shue

Gene Shue ra mắt NBA vào năm 1954, đã thi đấu tổng cộng 699 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 10.068 điểm, 2.608 kiến tạo và 2.855 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 393 về điểm số và 306 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Gene Shue

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Gene Shue về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gene Shue
    TênGene Shue
    Ngày sinh18 tháng 12, 1931
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1954

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)699 trận (hạng 651 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.068 điểm (hạng 393)
    Kiến tạo (AST)2.608 lần (hạng 306)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.855 lần (hạng 652)
    Lỗi cá nhân (PF)1.405 lần (hạng 802)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)39.6% (hạng 3177)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.6% (hạng 868)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.4 phút (hạng 141)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1964)

    Số trận (G)47
    Điểm (PTS)198
    Kiến tạo (AST)150
    Rebound (TRB)94
    Lỗi cá nhân (PF)98
    Triple-double0
    FG%29.3%
    FT%59%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)963 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1961 – 1.765 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1961 – 530 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1957 – 421
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1961 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1961 – 42.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1960 – 87.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1961 – 3.361 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Gene Shue đã ra sân tổng cộng 29 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)547
    Kiến tạo (AST)128
    Rebound (TRB)121
    Lỗi cá nhân (PF)70
    FG%42.3%
    FT%84.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.122 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gene Shue

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1955
    62
    947
    259
    100
    0.346
    289
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    59
    0.756
    78
    154
    0
    0
    89
    0
    0
    0
    0
    0
    64
    1956
    72
    1750
    661
    240
    0.384
    625
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    0.764
    237
    212
    0
    0
    179
    0
    0
    0
    0
    0
    111
    1957
    72
    2470
    787
    273
    0.385
    710
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    241
    0.763
    316
    421
    0
    0
    238
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    1958
    63
    2333
    982
    353
    0.384
    919
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    276
    0.844
    327
    333
    0
    0
    172
    0
    0
    0
    0
    0
    150
    1959
    72
    2745
    1266
    464
    0.388
    1197
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    338
    0.803
    421
    335
    0
    0
    231
    0
    0
    0
    0
    0
    129
    1960
    75
    3338
    1712
    620
    0.413
    1501
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    472
    0.872
    541
    409
    0
    0
    295
    0
    0
    0
    0
    0
    146
    1961
    78
    3361
    1765
    650
    0.421
    1545
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    465
    0.856
    543
    334
    0
    0
    530
    0
    0
    1
    0
    0
    207
    1962
    80
    3143
    1522
    580
    0.408
    1422
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    362
    0.81
    447
    372
    0
    0
    465
    0
    0
    0
    0
    0
    192
    1963
    78
    2288
    916
    354
    0.396
    894
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    0.689
    302
    191
    0
    0
    259
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    1964
    47
    963
    198
    81
    0.293
    276
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    36
    0.59
    61
    94
    0
    0
    150
    0
    0
    0
    0
    0
    98