Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Gordon Hayward

Gordon Hayward ra mắt NBA vào năm 2010, đã thi đấu tổng cộng 835 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 12.687 điểm, 2.940 kiến tạo và 3.698 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 244 về điểm số và 243 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Gordon Hayward

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Gordon Hayward về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gordon Hayward
    TênGordon Hayward
    Ngày sinh23 tháng 3, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2010

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)835 trận (hạng 372 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.687 điểm (hạng 244)
    3 điểm (3P)1.111 cú ném (hạng 121)
    Kiến tạo (AST)2.940 lần (hạng 243)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.698 lần (hạng 455)
    Rebound tấn công (ORB)629 (hạng 688)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.069 (hạng 282)
    Chặn bóng (BLK)321 lần (hạng 461)
    Cướp bóng (STL)808 lần (hạng 299)
    Mất bóng (TOV)1.597 lần (hạng 239)
    Lỗi cá nhân (PF)1.420 lần (hạng 795)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.5% (hạng 1501)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.2% (hạng 665)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37% (hạng 479)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.7 phút (hạng 318)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)51
    Điểm (PTS)500
    3 điểm (3P)37
    Kiến tạo (AST)158
    Rebound (TRB)181
    Rebound tấn công (ORB)38
    Rebound phòng ngự (DRB)143
    Chặn bóng (BLK)13
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)66
    Lỗi cá nhân (PF)67
    Triple-double0
    FG%46.4%
    FT%74.2%
    3P%41.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.245 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.601 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 149 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2014 – 400 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 397
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2012 – 41
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2014 – 110
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2011 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 50%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 85.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 47.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.893 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Gordon Hayward đã ra sân tổng cộng 29 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)434
    3 điểm (3P)45
    Kiến tạo (AST)85
    Rebound (TRB)134
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)119
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)26
    Mất bóng (TOV)48
    Lỗi cá nhân (PF)53
    FG%40.5%
    FT%95%
    3P%35.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)958 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gordon Hayward

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2011
    72
    1218
    388
    142
    0.485
    293
    35
    0.473
    74
    107
    0.489
    219
    0.544
    69
    0.711
    97
    139
    41
    98
    81
    30
    19
    0
    17
    70
    106
    2012
    66
    2015
    782
    267
    0.456
    586
    55
    0.346
    159
    212
    0.496
    427
    0.503
    193
    0.832
    232
    230
    59
    171
    207
    53
    41
    0
    58
    109
    106
    2013
    72
    2104
    1017
    336
    0.435
    773
    102
    0.415
    246
    234
    0.444
    527
    0.501
    243
    0.827
    294
    225
    51
    174
    213
    58
    38
    0
    27
    120
    125
    2014
    77
    2800
    1248
    426
    0.413
    1032
    85
    0.304
    280
    341
    0.453
    752
    0.454
    311
    0.816
    381
    391
    62
    329
    400
    110
    40
    0
    77
    212
    155
    2015
    76
    2618
    1463
    484
    0.445
    1087
    120
    0.364
    330
    364
    0.481
    757
    0.5
    375
    0.812
    462
    373
    54
    319
    313
    108
    30
    0
    76
    206
    131
    2016
    80
    2893
    1578
    521
    0.433
    1202
    143
    0.349
    410
    378
    0.477
    792
    0.493
    393
    0.824
    477
    397
    61
    336
    296
    95
    27
    0
    80
    202
    183
    2017
    73
    2516
    1601
    545
    0.471
    1156
    149
    0.398
    374
    396
    0.506
    782
    0.536
    362
    0.844
    429
    394
    49
    345
    252
    73
    20
    0
    73
    140
    117
    2018
    1
    5
    2
    1
    0.5
    2
    0
    0
    1
    1
    1
    1
    0.5
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    2019
    72
    1863
    825
    296
    0.466
    635
    77
    0.333
    231
    219
    0.542
    404
    0.527
    156
    0.834
    187
    322
    51
    271
    244
    62
    23
    0
    18
    105
    104
    2020
    52
    1740
    909
    350
    0.5
    700
    85
    0.383
    222
    265
    0.554
    478
    0.561
    124
    0.855
    145
    348
    55
    293
    212
    38
    22
    0
    52
    96
    96
    2021
    44
    1496
    863
    311
    0.473
    658
    85
    0.415
    205
    226
    0.499
    453
    0.537
    156
    0.843
    185
    258
    37
    221
    181
    52
    14
    0
    44
    91
    74
    2022
    49
    1564
    778
    283
    0.459
    617
    86
    0.391
    220
    197
    0.496
    397
    0.528
    126
    0.846
    149
    224
    38
    186
    177
    47
    22
    0
    48
    81
    85
    2023
    50
    1577
    733
    276
    0.475
    581
    52
    0.325
    160
    224
    0.532
    421
    0.52
    129
    0.811
    159
    215
    33
    182
    206
    42
    12
    0
    50
    99
    70
    2024
    51
    1245
    500
    187
    0.464
    403
    37
    0.411
    90
    150
    0.479
    313
    0.51
    89
    0.742
    120
    181
    38
    143
    158
    40
    13
    0
    28
    66
    67