Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Herb Williams

Herb Williams ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 1.102 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 11.944 điểm, 1.856 kiến tạo và 6.509 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 287 về điểm số và 507 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Herb Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Herb Williams về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Herb Williams
    TênHerb Williams
    Ngày sinh16 tháng 2, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng110kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.102 trận (hạng 82 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.944 điểm (hạng 287)
    3 điểm (3P)8 cú ném (hạng 1853)
    Kiến tạo (AST)1.856 lần (hạng 507)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.509 lần (hạng 155)
    Rebound tấn công (ORB)1.624 (hạng 185)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.885 (hạng 100)
    Chặn bóng (BLK)1.605 lần (hạng 34)
    Cướp bóng (STL)605 lần (hạng 472)
    Mất bóng (TOV)1.929 lần (hạng 138)
    Lỗi cá nhân (PF)2.876 lần (hạng 101)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.7% (hạng 1189)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.6% (hạng 2741)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)9.5% (hạng 2587)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.8 phút (hạng 751)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Số trận (G)6
    Điểm (PTS)10
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)0
    Rebound (TRB)6
    Rebound tấn công (ORB)3
    Rebound phòng ngự (DRB)3
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)2
    Lỗi cá nhân (PF)2
    Triple-double0
    FG%50%
    FT%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1986 – 1.549 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1982 – 2 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1983 – 262 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1986 – 710
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1986 – 184
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1984 – 60
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 50.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1999 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 28.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1986 – 2.770 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Herb Williams đã ra sân tổng cộng 52 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)144
    Kiến tạo (AST)17
    Rebound (TRB)78
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)53
    Chặn bóng (BLK)23
    Cướp bóng (STL)10
    Mất bóng (TOV)24
    Lỗi cá nhân (PF)80
    FG%46.4%
    FT%73.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)505 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Herb Williams

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1982
    82
    2277
    942
    407
    0.477
    854
    2
    0.286
    7
    405
    0.478
    847
    0.478
    126
    0.67
    188
    605
    175
    430
    139
    53
    178
    0
    75
    137
    200
    1983
    78
    2513
    1315
    580
    0.499
    1163
    0
    0
    7
    580
    0.502
    1156
    0.499
    155
    0.705
    220
    583
    151
    432
    262
    54
    171
    0
    74
    229
    230
    1984
    69
    2279
    1029
    411
    0.478
    860
    0
    0
    4
    411
    0.48
    856
    0.478
    207
    0.702
    295
    554
    154
    400
    215
    60
    108
    0
    53
    207
    193
    1985
    75
    2557
    1375
    575
    0.475
    1211
    1
    0.111
    9
    574
    0.478
    1202
    0.475
    224
    0.657
    341
    634
    154
    480
    252
    54
    134
    0
    70
    265
    218
    1986
    78
    2770
    1549
    627
    0.492
    1275
    1
    0.083
    12
    626
    0.496
    1263
    0.492
    294
    0.73
    403
    710
    172
    538
    174
    50
    184
    0
    74
    210
    244
    1987
    74
    2526
    1101
    451
    0.48
    939
    0
    0
    9
    451
    0.485
    930
    0.48
    199
    0.74
    269
    543
    143
    400
    174
    59
    93
    0
    67
    145
    255
    1988
    75
    1966
    748
    311
    0.425
    732
    0
    0
    6
    311
    0.428
    726
    0.425
    126
    0.737
    171
    469
    116
    353
    98
    37
    146
    0
    37
    119
    244
    1989
    76
    2470
    777
    322
    0.436
    739
    0
    0
    5
    322
    0.439
    734
    0.436
    133
    0.686
    194
    593
    135
    458
    124
    46
    134
    0
    66
    149
    236
    1990
    81
    2199
    700
    295
    0.444
    665
    2
    0.222
    9
    293
    0.447
    656
    0.445
    108
    0.679
    159
    391
    76
    315
    119
    51
    106
    0
    19
    106
    243
    1991
    60
    1832
    747
    332
    0.507
    655
    0
    0
    4
    332
    0.51
    651
    0.507
    83
    0.638
    130
    357
    86
    271
    95
    30
    88
    0
    36
    113
    197
    1992
    75
    2040
    859
    367
    0.431
    851
    1
    0.167
    6
    366
    0.433
    845
    0.432
    124
    0.725
    171
    454
    106
    348
    94
    35
    98
    0
    26
    114
    189
    1993
    55
    571
    158
    72
    0.411
    175
    0
    0
    0
    72
    0.411
    175
    0.411
    14
    0.667
    21
    146
    44
    102
    19
    21
    28
    0
    0
    22
    78
    1994
    70
    774
    233
    103
    0.442
    233
    0
    0
    1
    103
    0.444
    232
    0.442
    27
    0.643
    42
    182
    56
    126
    28
    18
    43
    0
    3
    39
    108
    1995
    56
    743
    187
    82
    0.456
    180
    0
    0
    0
    82
    0.456
    180
    0.456
    23
    0.622
    37
    132
    23
    109
    27
    13
    45
    0
    3
    40
    108
    1996
    44
    571
    138
    62
    0.408
    152
    1
    0.25
    4
    61
    0.412
    148
    0.411
    13
    0.65
    20
    90
    15
    75
    27
    14
    33
    0
    2
    22
    79
    1997
    21
    184
    39
    18
    0.391
    46
    0
    0
    1
    18
    0.4
    45
    0.391
    3
    0.75
    4
    31
    9
    22
    5
    4
    5
    0
    2
    5
    18
    1998
    27
    178
    37
    18
    0.419
    43
    0
    0
    0
    18
    0.419
    43
    0.419
    1
    0.125
    8
    29
    6
    23
    4
    6
    9
    0
    0
    5
    34
    1999
    6
    34
    10
    4
    0.5
    8
    0
    0
    0
    4
    0.5
    8
    0.5
    2
    1
    2
    6
    3
    3
    0
    0
    2
    0
    0
    2
    2