Hersey Hawkins ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 983 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 14.470 điểm, 2.860 kiến tạo và 3.554 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 173 về điểm số và 259 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Hersey Hawkins |
Ngày sinh | 29 tháng 9, 1966 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1988 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 983 trận (hạng 169 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.470 điểm (hạng 173) |
3 điểm (3P) | 1.226 cú ném (hạng 94) |
Kiến tạo (AST) | 2.860 lần (hạng 259) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.554 lần (hạng 489) |
Rebound tấn công (ORB) | 825 (hạng 524) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.729 (hạng 348) |
Chặn bóng (BLK) | 302 lần (hạng 496) |
Cướp bóng (STL) | 1.622 lần (hạng 30) |
Mất bóng (TOV) | 1.828 lần (hạng 163) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.043 lần (hạng 397) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.1% (hạng 1334) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87% (hạng 269) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.4% (hạng 224) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.6 phút (hạng 181) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)
Số trận (G) | 59 |
Điểm (PTS) | 183 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 72 |
Rebound (TRB) | 80 |
Rebound tấn công (ORB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 63 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 45 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.9% |
FT% | 85.7% |
3P% | 37% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 681 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.767 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 146 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1993 – 317 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 377
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 178
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1993 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1995 – 48.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1999 – 90.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 44%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1991 – 3.110 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Hersey Hawkins đã ra sân tổng cộng 74 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.043 |
3 điểm (3P) | 99 |
Kiến tạo (AST) | 195 |
Rebound (TRB) | 286 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 212 |
Chặn bóng (BLK) | 29 |
Cướp bóng (STL) | 119 |
Mất bóng (TOV) | 122 |
Lỗi cá nhân (PF) | 188 |
FG% | 45.5% |
FT% | 90.7% |
3P% | 39.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.529 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Hersey Hawkins
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 79 | 2577 | 1196 | 442 | 0.455 | 971 | 71 | 0.428 | 166 | 371 | 0.461 | 805 | 0.492 | 241 | 0.831 | 290 | 225 | 51 | 174 | 239 | 120 | 37 | 0 | 79 | 158 | 184 |
1990 | 82 | 2856 | 1515 | 522 | 0.46 | 1136 | 84 | 0.42 | 200 | 438 | 0.468 | 936 | 0.496 | 387 | 0.888 | 436 | 304 | 85 | 219 | 261 | 130 | 28 | 0 | 82 | 185 | 217 |
1991 | 80 | 3110 | 1767 | 590 | 0.472 | 1251 | 108 | 0.4 | 270 | 482 | 0.491 | 981 | 0.515 | 479 | 0.871 | 550 | 310 | 48 | 262 | 299 | 178 | 39 | 0 | 80 | 213 | 182 |
1992 | 81 | 3013 | 1536 | 521 | 0.462 | 1127 | 91 | 0.397 | 229 | 430 | 0.479 | 898 | 0.503 | 403 | 0.874 | 461 | 271 | 53 | 218 | 248 | 157 | 43 | 0 | 81 | 189 | 174 |
1993 | 81 | 2977 | 1643 | 551 | 0.47 | 1172 | 122 | 0.397 | 307 | 429 | 0.496 | 865 | 0.522 | 419 | 0.86 | 487 | 346 | 91 | 255 | 317 | 137 | 30 | 1 | 81 | 180 | 189 |
1994 | 82 | 2648 | 1180 | 395 | 0.46 | 859 | 78 | 0.332 | 235 | 317 | 0.508 | 624 | 0.505 | 312 | 0.862 | 362 | 377 | 89 | 288 | 216 | 135 | 22 | 0 | 82 | 158 | 167 |
1995 | 82 | 2731 | 1172 | 390 | 0.482 | 809 | 131 | 0.44 | 298 | 259 | 0.507 | 511 | 0.563 | 261 | 0.867 | 301 | 314 | 60 | 254 | 262 | 122 | 18 | 0 | 82 | 150 | 178 |
1996 | 82 | 2823 | 1281 | 443 | 0.473 | 936 | 146 | 0.384 | 380 | 297 | 0.534 | 556 | 0.551 | 249 | 0.874 | 285 | 297 | 86 | 211 | 218 | 149 | 14 | 0 | 82 | 164 | 172 |
1997 | 82 | 2755 | 1139 | 369 | 0.464 | 795 | 143 | 0.403 | 355 | 226 | 0.514 | 440 | 0.554 | 258 | 0.875 | 295 | 320 | 92 | 228 | 250 | 159 | 12 | 0 | 82 | 130 | 146 |
1998 | 82 | 2597 | 862 | 280 | 0.44 | 636 | 125 | 0.415 | 301 | 155 | 0.463 | 335 | 0.539 | 177 | 0.868 | 204 | 334 | 71 | 263 | 221 | 148 | 17 | 0 | 82 | 102 | 153 |
1999 | 50 | 1644 | 516 | 171 | 0.419 | 408 | 55 | 0.306 | 180 | 116 | 0.509 | 228 | 0.487 | 119 | 0.902 | 132 | 201 | 51 | 150 | 123 | 80 | 18 | 0 | 34 | 80 | 90 |
2000 | 61 | 1622 | 480 | 159 | 0.424 | 375 | 55 | 0.39 | 141 | 104 | 0.444 | 234 | 0.497 | 107 | 0.899 | 119 | 175 | 31 | 144 | 134 | 74 | 15 | 0 | 49 | 100 | 146 |
2001 | 59 | 681 | 183 | 56 | 0.409 | 137 | 17 | 0.37 | 46 | 39 | 0.429 | 91 | 0.471 | 54 | 0.857 | 63 | 80 | 17 | 63 | 72 | 33 | 9 | 0 | 0 | 19 | 45 |