Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Horace Grant

Horace Grant ra mắt NBA vào năm 1987, đã thi đấu tổng cộng 1.165 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 12.996 điểm, 2.575 kiến tạo và 9.443 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 225 về điểm số và 308 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Horace Grant

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Horace Grant về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Horace Grant
    TênHorace Grant
    Ngày sinh4 tháng 7, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.165 trận (hạng 57 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.996 điểm (hạng 225)
    3 điểm (3P)4 cú ném (hạng 2082)
    Kiến tạo (AST)2.575 lần (hạng 308)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9.443 lần (hạng 49)
    Rebound tấn công (ORB)3.467 (hạng 16)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.976 (hạng 47)
    Chặn bóng (BLK)1.136 lần (hạng 74)
    Cướp bóng (STL)1.143 lần (hạng 117)
    Mất bóng (TOV)1.303 lần (hạng 374)
    Lỗi cá nhân (PF)2.832 lần (hạng 112)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.9% (hạng 459)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.2% (hạng 2800)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)6.3% (hạng 2650)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.2 phút (hạng 153)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)223
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)71
    Rebound (TRB)233
    Rebound tấn công (ORB)79
    Rebound phòng ngự (DRB)154
    Chặn bóng (BLK)21
    Cướp bóng (STL)24
    Mất bóng (TOV)29
    Lỗi cá nhân (PF)70
    Triple-double0
    FG%41.1%
    FT%72.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.106 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1992 – 1.149 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 236 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 807
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 131
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1997 – 101
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1988 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 57.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2001 – 77.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1993 – 20%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 2.859 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Horace Grant đã ra sân tổng cộng 170 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.907
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)360
    Rebound (TRB)1.457
    Rebound tấn công (ORB)549
    Rebound phòng ngự (DRB)908
    Chặn bóng (BLK)173
    Cướp bóng (STL)171
    Mất bóng (TOV)184
    Lỗi cá nhân (PF)515
    FG%53%
    FT%71.4%
    3P%12.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.172 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Horace Grant

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1988
    81
    1827
    622
    254
    0.501
    507
    0
    0
    2
    254
    0.503
    505
    0.501
    114
    0.626
    182
    447
    155
    292
    89
    51
    53
    0
    6
    86
    221
    1989
    79
    2809
    950
    405
    0.519
    781
    0
    0
    5
    405
    0.522
    776
    0.519
    140
    0.704
    199
    681
    240
    441
    168
    86
    62
    0
    79
    128
    251
    1990
    80
    2753
    1071
    446
    0.523
    853
    0
    0
    0
    446
    0.523
    853
    0.523
    179
    0.699
    256
    629
    236
    393
    227
    92
    84
    0
    80
    110
    230
    1991
    78
    2641
    1000
    401
    0.547
    733
    1
    0.167
    6
    400
    0.55
    727
    0.548
    197
    0.711
    277
    659
    266
    393
    178
    95
    69
    0
    76
    92
    203
    1992
    81
    2859
    1149
    457
    0.578
    790
    0
    0
    2
    457
    0.58
    788
    0.578
    235
    0.741
    317
    807
    344
    463
    217
    100
    131
    0
    81
    98
    196
    1993
    77
    2745
    1017
    421
    0.508
    829
    1
    0.2
    5
    420
    0.51
    824
    0.508
    174
    0.619
    281
    729
    341
    388
    201
    89
    96
    0
    77
    110
    218
    1994
    70
    2570
    1057
    460
    0.524
    878
    0
    0
    6
    460
    0.528
    872
    0.524
    137
    0.596
    230
    769
    306
    463
    236
    74
    84
    0
    69
    109
    164
    1995
    74
    2693
    948
    401
    0.567
    707
    0
    0
    8
    401
    0.574
    699
    0.567
    146
    0.692
    211
    715
    223
    492
    173
    76
    88
    0
    74
    85
    203
    1996
    63
    2286
    847
    347
    0.513
    677
    1
    0.167
    6
    346
    0.516
    671
    0.513
    152
    0.734
    207
    580
    178
    402
    170
    62
    74
    0
    62
    64
    144
    1997
    67
    2496
    845
    358
    0.515
    695
    1
    0.167
    6
    357
    0.518
    689
    0.516
    128
    0.715
    179
    600
    206
    394
    163
    101
    65
    0
    67
    99
    157
    1998
    76
    2803
    921
    393
    0.459
    857
    0
    0
    7
    393
    0.462
    850
    0.459
    135
    0.678
    199
    618
    228
    390
    172
    81
    79
    0
    76
    88
    180
    1999
    50
    1660
    443
    198
    0.434
    456
    0
    0
    2
    198
    0.436
    454
    0.434
    47
    0.671
    70
    351
    117
    234
    90
    46
    60
    0
    50
    44
    99
    2000
    76
    2688
    612
    266
    0.444
    599
    0
    0
    4
    266
    0.447
    595
    0.444
    80
    0.721
    111
    591
    167
    424
    188
    55
    60
    0
    76
    61
    192
    2001
    77
    2390
    657
    263
    0.462
    569
    0
    0
    3
    263
    0.465
    566
    0.462
    131
    0.775
    169
    545
    220
    325
    121
    51
    61
    0
    77
    48
    181
    2002
    76
    2210
    608
    264
    0.513
    515
    0
    0
    0
    264
    0.513
    515
    0.513
    80
    0.721
    111
    481
    159
    322
    104
    57
    49
    0
    76
    51
    118
    2003
    5
    85
    26
    13
    0.52
    25
    0
    0
    0
    13
    0.52
    25
    0.52
    0
    0
    0
    8
    2
    6
    7
    3
    0
    0
    1
    1
    5
    2004
    55
    1106
    223
    92
    0.411
    224
    0
    0
    1
    92
    0.413
    223
    0.411
    39
    0.722
    54
    233
    79
    154
    71
    24
    21
    0
    10
    29
    70