Howie Dallmar ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 146 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.408 điểm, 340 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1946 về điểm số và 1752 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Howie Dallmar |
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1922 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Forward |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 146 trận (hạng 2324 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.408 điểm (hạng 1946) |
Kiến tạo (AST) | 340 lần (hạng 1752) |
Lỗi cá nhân (PF) | 386 lần (hạng 1993) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 28.3% (hạng 4381) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.8% (hạng 2718) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1949)
Số trận (G) | 38 |
Điểm (PTS) | 293 |
Kiến tạo (AST) | 116 |
Lỗi cá nhân (PF) | 104 |
Triple-double | 0 |
FG% | 30.7% |
FT% | 71.6% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1948 – 587 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1948 – 120 lần
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 30.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1948 – 74.4%
🏆 Thành tích Playoffs
Howie Dallmar đã ra sân tổng cộng 25 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 201 |
Kiến tạo (AST) | 57 |
Lỗi cá nhân (PF) | 92 |
FG% | 22.7% |
FT% | 68.4% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Howie Dallmar
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 60 | 0 | 528 | 199 | 0.28 | 710 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 130 | 0.64 | 203 | 0 | 0 | 0 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 141 |
1948 | 48 | 0 | 587 | 215 | 0.275 | 781 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 157 | 0.744 | 211 | 0 | 0 | 0 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 141 |
1949 | 38 | 0 | 293 | 105 | 0.307 | 342 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 83 | 0.716 | 116 | 0 | 0 | 0 | 116 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 104 |