Isaiah Stewart ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 235 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.196 điểm, 284 kiến tạo và 1.778 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1620 về điểm số và 1896 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Isaiah Stewart |
Ngày sinh | 22 tháng 5, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 235 trận (hạng 1894 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.196 điểm (hạng 1620) |
3 điểm (3P) | 170 cú ném (hạng 803) |
Kiến tạo (AST) | 284 lần (hạng 1896) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.778 lần (hạng 1084) |
Rebound tấn công (ORB) | 574 (hạng 746) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.204 (hạng 959) |
Chặn bóng (BLK) | 236 lần (hạng 651) |
Cướp bóng (STL) | 98 lần (hạng 1740) |
Mất bóng (TOV) | 286 lần (hạng 1377) |
Lỗi cá nhân (PF) | 627 lần (hạng 1622) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.8% (hạng 653) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.7% (hạng 2245) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.8% (hạng 833) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26 phút (hạng 732) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 46 |
Điểm (PTS) | 503 |
3 điểm (3P) | 67 |
Kiến tạo (AST) | 73 |
Rebound (TRB) | 305 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 231 |
Chặn bóng (BLK) | 38 |
Cướp bóng (STL) | 17 |
Mất bóng (TOV) | 66 |
Lỗi cá nhân (PF) | 99 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.7% |
FT% | 75.3% |
3P% | 38.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.423 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 589 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 67 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 82 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 617
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 86
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 39
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 55.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 75.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 38.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.816 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Isaiah Stewart chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Isaiah Stewart
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 68 | 1455 | 537 | 226 | 0.553 | 409 | 21 | 0.333 | 63 | 205 | 0.592 | 346 | 0.578 | 64 | 0.696 | 92 | 453 | 159 | 294 | 59 | 39 | 86 | 0 | 14 | 67 | 184 |
2022 | 71 | 1816 | 589 | 250 | 0.51 | 490 | 15 | 0.326 | 46 | 235 | 0.529 | 444 | 0.526 | 74 | 0.718 | 103 | 617 | 226 | 391 | 82 | 22 | 78 | 0 | 71 | 85 | 211 |
2023 | 50 | 1414 | 567 | 195 | 0.442 | 441 | 67 | 0.327 | 205 | 128 | 0.542 | 236 | 0.518 | 110 | 0.738 | 149 | 403 | 115 | 288 | 70 | 20 | 34 | 0 | 47 | 68 | 133 |
2024 | 46 | 1423 | 503 | 186 | 0.487 | 382 | 67 | 0.383 | 175 | 119 | 0.575 | 207 | 0.575 | 64 | 0.753 | 85 | 305 | 74 | 231 | 73 | 17 | 38 | 0 | 45 | 66 | 99 |