Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Isiah Thomas

Isiah Thomas ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 979 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 18.822 điểm, 9.061 kiến tạo và 3.478 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 68 về điểm số và 10 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Isiah Thomas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Isiah Thomas về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Isiah Thomas
    TênIsiah Thomas
    Ngày sinh30 tháng 4, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)979 trận (hạng 172 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)18.822 điểm (hạng 68)
    3 điểm (3P)398 cú ném (hạng 499)
    Kiến tạo (AST)9.061 lần (hạng 10)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.478 lần (hạng 503)
    Rebound tấn công (ORB)951 (hạng 445)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.527 (hạng 394)
    Chặn bóng (BLK)249 lần (hạng 619)
    Cướp bóng (STL)1.861 lần (hạng 17)
    Mất bóng (TOV)3.682 lần (hạng 9)
    Lỗi cá nhân (PF)2.971 lần (hạng 80)
    Triple-double5 lần (hạng 105)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.2% (hạng 1577)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.9% (hạng 1675)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29% (hạng 1639)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.3 phút (hạng 37)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)

    Số trận (G)58
    Điểm (PTS)856
    3 điểm (3P)39
    Kiến tạo (AST)399
    Rebound (TRB)159
    Rebound tấn công (ORB)46
    Rebound phòng ngự (DRB)113
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)68
    Mất bóng (TOV)202
    Lỗi cá nhân (PF)126
    Triple-double0
    FG%41.7%
    FT%70.2%
    3P%31%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.750 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1983 – 1.854 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1993 – 61 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1985 – 1.123 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1985 – 361
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 33
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1984 – 204
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1985 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 48.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 81.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1984 – 33.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1983 – 3.093 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Isiah Thomas đã ra sân tổng cộng 111 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.261
    3 điểm (3P)81
    Kiến tạo (AST)987
    Rebound (TRB)524
    Rebound tấn công (ORB)134
    Rebound phòng ngự (DRB)390
    Chặn bóng (BLK)38
    Cướp bóng (STL)234
    Mất bóng (TOV)369
    Lỗi cá nhân (PF)363
    FG%44.1%
    FT%76.9%
    3P%34.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.216 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Isiah Thomas

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1982
    72
    2433
    1225
    453
    0.424
    1068
    17
    0.288
    59
    436
    0.432
    1009
    0.432
    302
    0.704
    429
    209
    57
    152
    565
    150
    17
    0
    72
    299
    253
    1983
    81
    3093
    1854
    725
    0.472
    1537
    36
    0.288
    125
    689
    0.488
    1412
    0.483
    368
    0.71
    518
    328
    105
    223
    634
    199
    29
    1
    81
    326
    318
    1984
    82
    3007
    1748
    669
    0.462
    1448
    22
    0.338
    65
    647
    0.468
    1383
    0.47
    388
    0.733
    529
    327
    103
    224
    914
    204
    33
    0
    82
    307
    324
    1985
    81
    3089
    1720
    646
    0.458
    1410
    29
    0.257
    113
    617
    0.476
    1297
    0.468
    399
    0.809
    493
    361
    114
    247
    1123
    187
    25
    2
    81
    302
    288
    1986
    77
    2790
    1609
    609
    0.488
    1248
    26
    0.31
    84
    583
    0.501
    1164
    0.498
    365
    0.79
    462
    277
    83
    194
    830
    171
    20
    0
    77
    289
    245
    1987
    81
    3013
    1671
    626
    0.463
    1353
    19
    0.194
    98
    607
    0.484
    1255
    0.47
    400
    0.768
    521
    319
    82
    237
    813
    153
    20
    2
    81
    343
    251
    1988
    81
    2927
    1577
    621
    0.463
    1341
    30
    0.309
    97
    591
    0.475
    1244
    0.474
    305
    0.774
    394
    278
    64
    214
    678
    141
    17
    0
    81
    273
    217
    1989
    80
    2924
    1458
    569
    0.464
    1227
    33
    0.273
    121
    536
    0.485
    1106
    0.477
    287
    0.818
    351
    273
    49
    224
    663
    133
    20
    0
    76
    298
    209
    1990
    81
    2993
    1492
    579
    0.438
    1322
    42
    0.309
    136
    537
    0.453
    1186
    0.454
    292
    0.775
    377
    308
    74
    234
    765
    139
    19
    0
    81
    322
    206
    1991
    48
    1657
    776
    289
    0.435
    665
    19
    0.292
    65
    270
    0.45
    600
    0.449
    179
    0.782
    229
    160
    35
    125
    446
    75
    10
    0
    46
    185
    118
    1992
    78
    2918
    1445
    564
    0.446
    1264
    25
    0.291
    86
    539
    0.458
    1178
    0.456
    292
    0.772
    378
    247
    68
    179
    560
    118
    15
    0
    78
    252
    194
    1993
    79
    2922
    1391
    526
    0.418
    1258
    61
    0.308
    198
    465
    0.439
    1060
    0.442
    278
    0.737
    377
    232
    71
    161
    671
    123
    18
    0
    79
    284
    222
    1994
    58
    1750
    856
    318
    0.417
    763
    39
    0.31
    126
    279
    0.438
    637
    0.442
    181
    0.702
    258
    159
    46
    113
    399
    68
    6
    0
    56
    202
    126