Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Ja Morant

Ja Morant ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 257 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 5.783 điểm, 1.903 kiến tạo và 1.243 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 814 về điểm số và 492 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Ja Morant

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Ja Morant về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ja Morant
    TênJa Morant
    Ngày sinh10 tháng 8, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2019

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)257 trận (hạng 1811 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)5.783 điểm (hạng 814)
    3 điểm (3P)327 cú ném (hạng 568)
    Kiến tạo (AST)1.903 lần (hạng 492)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.243 lần (hạng 1412)
    Rebound tấn công (ORB)254 (hạng 1353)
    Rebound phòng ngự (DRB)989 (hạng 1108)
    Chặn bóng (BLK)74 lần (hạng 1411)
    Cướp bóng (STL)254 lần (hạng 1122)
    Mất bóng (TOV)852 lần (hạng 643)
    Lỗi cá nhân (PF)402 lần (hạng 1961)
    Triple-double11 lần (hạng 57)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.2% (hạng 1063)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.5% (hạng 1737)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.8% (hạng 1326)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.2 phút (hạng 206)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)226
    3 điểm (3P)14
    Kiến tạo (AST)73
    Rebound (TRB)50
    Rebound tấn công (ORB)6
    Rebound phòng ngự (DRB)44
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)7
    Mất bóng (TOV)27
    Lỗi cá nhân (PF)19
    Triple-double0
    FG%47.1%
    FT%81.3%
    3P%27.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)318 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.596 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 92 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 493 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 357
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 22
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 66
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 7
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 49.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 81.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 34.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2020 – 2.074 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Ja Morant đã ra sân tổng cộng 19 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)518
    3 điểm (3P)40
    Kiến tạo (AST)164
    Rebound (TRB)130
    Rebound tấn công (ORB)28
    Rebound phòng ngự (DRB)102
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)29
    Mất bóng (TOV)66
    Lỗi cá nhân (PF)43
    FG%44.9%
    FT%75.8%
    3P%35.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)728 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ja Morant

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2020
    67
    2074
    1193
    447
    0.477
    937
    60
    0.335
    179
    387
    0.511
    758
    0.509
    239
    0.776
    308
    259
    51
    208
    488
    58
    18
    2
    67
    220
    110
    2021
    63
    2053
    1204
    430
    0.449
    957
    73
    0.303
    241
    357
    0.499
    716
    0.487
    271
    0.728
    372
    252
    59
    193
    465
    57
    13
    1
    63
    203
    87
    2022
    57
    1889
    1564
    580
    0.493
    1177
    88
    0.344
    256
    492
    0.534
    921
    0.53
    316
    0.761
    415
    325
    77
    248
    384
    66
    22
    1
    57
    196
    86
    2023
    61
    1948
    1596
    566
    0.466
    1214
    92
    0.307
    300
    474
    0.519
    914
    0.504
    372
    0.748
    497
    357
    61
    296
    493
    66
    16
    7
    59
    206
    100
    2024
    9
    318
    226
    80
    0.471
    170
    14
    0.275
    51
    66
    0.555
    119
    0.512
    52
    0.813
    64
    50
    6
    44
    73
    7
    5
    0
    9
    27
    19