Jack Sikma ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 1.107 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 17.287 điểm, 3.488 kiến tạo và 10.816 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 97 về điểm số và 176 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jack Sikma |
Ngày sinh | 14 tháng 11, 1955 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.107 trận (hạng 78 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.287 điểm (hạng 97) |
3 điểm (3P) | 203 cú ném (hạng 732) |
Kiến tạo (AST) | 3.488 lần (hạng 176) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 10.816 lần (hạng 32) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.542 (hạng 48) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 8.274 (hạng 17) |
Chặn bóng (BLK) | 1.048 lần (hạng 95) |
Cướp bóng (STL) | 1.162 lần (hạng 108) |
Mất bóng (TOV) | 2.586 lần (hạng 51) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.879 lần (hạng 17) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.4% (hạng 1255) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.9% (hạng 394) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.8% (hạng 1191) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.4 phút (hạng 141) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)
Số trận (G) | 77 |
Điểm (PTS) | 802 |
3 điểm (3P) | 46 |
Kiến tạo (AST) | 143 |
Rebound (TRB) | 441 |
Rebound tấn công (ORB) | 108 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 333 |
Chặn bóng (BLK) | 64 |
Cướp bóng (STL) | 65 |
Mất bóng (TOV) | 130 |
Lỗi cá nhân (PF) | 218 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.7% |
FT% | 84.3% |
3P% | 34.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.940 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.611 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1989 – 82 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 327 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 1.038
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1982 – 107
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1982 – 102
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 49.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1988 – 92.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1989 – 38%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1982 – 3.049 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jack Sikma đã ra sân tổng cộng 102 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.461 |
3 điểm (3P) | 11 |
Kiến tạo (AST) | 244 |
Rebound (TRB) | 945 |
Rebound tấn công (ORB) | 226 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 719 |
Chặn bóng (BLK) | 80 |
Cướp bóng (STL) | 97 |
Mất bóng (TOV) | 209 |
Lỗi cá nhân (PF) | 432 |
FG% | 44.5% |
FT% | 83% |
3P% | 24.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.558 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jack Sikma
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | 82 | 2238 | 876 | 342 | 0.455 | 752 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 192 | 0.777 | 247 | 678 | 196 | 482 | 134 | 68 | 40 | 0 | 0 | 186 | 300 |
1979 | 82 | 2958 | 1281 | 476 | 0.46 | 1034 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 329 | 0.814 | 404 | 1013 | 232 | 781 | 261 | 82 | 67 | 0 | 82 | 253 | 295 |
1980 | 82 | 2793 | 1175 | 470 | 0.475 | 989 | 0 | 0 | 1 | 470 | 0.476 | 988 | 0.475 | 235 | 0.805 | 292 | 908 | 198 | 710 | 279 | 68 | 77 | 0 | 82 | 202 | 232 |
1981 | 82 | 2920 | 1530 | 595 | 0.454 | 1311 | 0 | 0 | 5 | 595 | 0.456 | 1306 | 0.454 | 340 | 0.823 | 413 | 852 | 184 | 668 | 248 | 78 | 93 | 0 | 82 | 201 | 282 |
1982 | 82 | 3049 | 1611 | 581 | 0.479 | 1212 | 2 | 0.154 | 13 | 579 | 0.483 | 1199 | 0.48 | 447 | 0.855 | 523 | 1038 | 223 | 815 | 277 | 102 | 107 | 1 | 82 | 213 | 268 |
1983 | 75 | 2564 | 1368 | 484 | 0.464 | 1043 | 0 | 0 | 8 | 484 | 0.468 | 1035 | 0.464 | 400 | 0.837 | 478 | 858 | 213 | 645 | 233 | 87 | 65 | 0 | 71 | 190 | 263 |
1984 | 82 | 2993 | 1563 | 576 | 0.499 | 1155 | 0 | 0 | 2 | 576 | 0.5 | 1153 | 0.499 | 411 | 0.856 | 480 | 911 | 225 | 686 | 327 | 95 | 92 | 1 | 82 | 236 | 301 |
1985 | 68 | 2402 | 1259 | 461 | 0.489 | 943 | 2 | 0.2 | 10 | 459 | 0.492 | 933 | 0.49 | 335 | 0.852 | 393 | 723 | 164 | 559 | 285 | 83 | 91 | 1 | 68 | 160 | 239 |
1986 | 80 | 2790 | 1371 | 508 | 0.462 | 1100 | 0 | 0 | 13 | 508 | 0.467 | 1087 | 0.462 | 355 | 0.864 | 411 | 748 | 146 | 602 | 301 | 92 | 73 | 0 | 78 | 214 | 293 |
1987 | 82 | 2536 | 1045 | 390 | 0.463 | 842 | 0 | 0 | 2 | 390 | 0.464 | 840 | 0.463 | 265 | 0.847 | 313 | 822 | 208 | 614 | 203 | 88 | 90 | 0 | 82 | 160 | 328 |
1988 | 82 | 2923 | 1352 | 514 | 0.486 | 1058 | 3 | 0.214 | 14 | 511 | 0.489 | 1044 | 0.487 | 321 | 0.922 | 348 | 709 | 195 | 514 | 279 | 93 | 80 | 0 | 82 | 157 | 316 |
1989 | 80 | 2587 | 1068 | 360 | 0.431 | 835 | 82 | 0.38 | 216 | 278 | 0.449 | 619 | 0.48 | 266 | 0.905 | 294 | 623 | 141 | 482 | 289 | 85 | 61 | 0 | 80 | 145 | 300 |
1990 | 71 | 2250 | 986 | 344 | 0.416 | 827 | 68 | 0.342 | 199 | 276 | 0.439 | 628 | 0.457 | 230 | 0.885 | 260 | 492 | 109 | 383 | 229 | 76 | 48 | 0 | 70 | 139 | 244 |
1991 | 77 | 1940 | 802 | 295 | 0.427 | 691 | 46 | 0.341 | 135 | 249 | 0.448 | 556 | 0.46 | 166 | 0.843 | 197 | 441 | 108 | 333 | 143 | 65 | 64 | 0 | 44 | 130 | 218 |