Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jakob Poeltl

Jakob Poeltl ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 538 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 4.487 điểm, 925 kiến tạo và 3.606 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1038 về điểm số và 984 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jakob Poeltl

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jakob Poeltl về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jakob Poeltl
    TênJakob Poeltl
    Ngày sinh15 tháng 10, 1995
    Quốc tịch
    Áo
    Vị tríCenter
    Chiều cao213cm
    Cân nặng111kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2016

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)538 trận (hạng 1012 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)4.487 điểm (hạng 1038)
    3 điểm (3P)2 cú ném (hạng 2267)
    Kiến tạo (AST)925 lần (hạng 984)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.606 lần (hạng 479)
    Rebound tấn công (ORB)1.415 (hạng 253)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.191 (hạng 483)
    Chặn bóng (BLK)686 lần (hạng 187)
    Cướp bóng (STL)315 lần (hạng 970)
    Mất bóng (TOV)610 lần (hạng 878)
    Lỗi cá nhân (PF)1.303 lần (hạng 894)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)63.1% (hạng 72)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)53.8% (hạng 4148)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)50% (hạng 40)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.6 phút (hạng 1221)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)555
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)127
    Rebound (TRB)429
    Rebound tấn công (ORB)146
    Rebound phòng ngự (DRB)283
    Chặn bóng (BLK)76
    Cướp bóng (STL)35
    Mất bóng (TOV)77
    Lỗi cá nhân (PF)149
    Triple-double0
    FG%65.6%
    FT%55.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.319 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 915 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 197 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 653
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 123
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 66
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 65.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 59.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.970 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jakob Poeltl đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)110
    Kiến tạo (AST)18
    Rebound (TRB)102
    Rebound tấn công (ORB)46
    Rebound phòng ngự (DRB)56
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)11
    Lỗi cá nhân (PF)54
    FG%57.7%
    FT%66.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)343 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jakob Poeltl

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2017
    54
    626
    165
    67
    0.583
    115
    0
    0
    0
    67
    0.583
    115
    0.583
    31
    0.544
    57
    165
    78
    87
    12
    17
    20
    0
    4
    29
    113
    2018
    82
    1524
    567
    253
    0.659
    384
    1
    0.5
    2
    252
    0.66
    382
    0.66
    60
    0.594
    101
    393
    165
    228
    57
    39
    100
    0
    0
    85
    212
    2019
    77
    1273
    423
    187
    0.645
    290
    0
    0
    0
    187
    0.645
    290
    0.645
    49
    0.533
    92
    410
    178
    232
    93
    29
    68
    0
    24
    48
    124
    2020
    66
    1171
    372
    166
    0.624
    266
    0
    0
    0
    166
    0.624
    266
    0.624
    40
    0.465
    86
    375
    131
    244
    116
    37
    95
    0
    18
    54
    126
    2021
    69
    1845
    593
    265
    0.616
    430
    0
    0
    0
    265
    0.616
    430
    0.616
    63
    0.508
    124
    547
    219
    328
    134
    47
    123
    0
    51
    83
    172
    2022
    68
    1970
    915
    410
    0.618
    663
    1
    1
    1
    409
    0.618
    662
    0.619
    94
    0.495
    190
    634
    262
    372
    189
    45
    118
    0
    67
    109
    212
    2023
    72
    1906
    897
    389
    0.629
    618
    0
    0
    1
    389
    0.63
    617
    0.629
    119
    0.592
    201
    653
    236
    417
    197
    66
    86
    0
    71
    125
    195
    2024
    50
    1319
    555
    248
    0.656
    378
    0
    0
    0
    248
    0.656
    378
    0.656
    59
    0.551
    107
    429
    146
    283
    127
    35
    76
    0
    50
    77
    149