Jalen Brunson ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 422 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 7.131 điểm, 1.974 kiến tạo và 1.362 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 651 về điểm số và 470 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jalen Brunson |
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 422 trận (hạng 1312 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.131 điểm (hạng 651) |
3 điểm (3P) | 626 cú ném (hạng 332) |
Kiến tạo (AST) | 1.974 lần (hạng 470) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.362 lần (hạng 1321) |
Rebound tấn công (ORB) | 200 (hạng 1493) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.162 (hạng 988) |
Chặn bóng (BLK) | 40 lần (hạng 1769) |
Cướp bóng (STL) | 291 lần (hạng 1020) |
Mất bóng (TOV) | 686 lần (hạng 792) |
Lỗi cá nhân (PF) | 757 lần (hạng 1458) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.9% (hạng 773) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.4% (hạng 640) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.1% (hạng 243) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.3 phút (hạng 508) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 77 |
Điểm (PTS) | 2.212 |
3 điểm (3P) | 211 |
Kiến tạo (AST) | 519 |
Rebound (TRB) | 278 |
Rebound tấn công (ORB) | 43 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 235 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 70 |
Mất bóng (TOV) | 186 |
Lỗi cá nhân (PF) | 144 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.9% |
FT% | 84.7% |
3P% | 40.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.726 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 2.212 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 211 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 519 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 309
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 15
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 70
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 52.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 84.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 41.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.726 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jalen Brunson đã ra sân tổng cộng 49 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.171 |
3 điểm (3P) | 84 |
Kiến tạo (AST) | 235 |
Rebound (TRB) | 198 |
Rebound tấn công (ORB) | 38 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 160 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 81 |
Lỗi cá nhân (PF) | 96 |
FG% | 45.9% |
FT% | 81.4% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.704 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jalen Brunson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 73 | 1591 | 678 | 264 | 0.467 | 565 | 63 | 0.348 | 181 | 201 | 0.523 | 384 | 0.523 | 87 | 0.725 | 120 | 169 | 25 | 144 | 230 | 37 | 4 | 0 | 38 | 88 | 127 |
2020 | 57 | 1022 | 466 | 181 | 0.466 | 388 | 43 | 0.358 | 120 | 138 | 0.515 | 268 | 0.522 | 61 | 0.813 | 75 | 134 | 22 | 112 | 188 | 22 | 4 | 0 | 16 | 66 | 74 |
2021 | 68 | 1697 | 857 | 328 | 0.523 | 627 | 81 | 0.405 | 200 | 247 | 0.578 | 427 | 0.588 | 120 | 0.795 | 151 | 231 | 27 | 204 | 239 | 35 | 1 | 0 | 12 | 80 | 109 |
2022 | 79 | 2524 | 1285 | 506 | 0.502 | 1008 | 94 | 0.373 | 252 | 412 | 0.545 | 756 | 0.549 | 179 | 0.84 | 213 | 309 | 43 | 266 | 377 | 66 | 3 | 0 | 61 | 124 | 151 |
2023 | 68 | 2379 | 1633 | 587 | 0.491 | 1195 | 134 | 0.416 | 322 | 453 | 0.519 | 873 | 0.547 | 325 | 0.829 | 392 | 241 | 40 | 201 | 421 | 61 | 15 | 0 | 68 | 142 | 152 |
2024 | 77 | 2726 | 2212 | 790 | 0.479 | 1648 | 211 | 0.401 | 526 | 579 | 0.516 | 1122 | 0.543 | 421 | 0.847 | 497 | 278 | 43 | 235 | 519 | 70 | 13 | 0 | 77 | 186 | 144 |