Jalen Suggs ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 176 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 2.031 điểm, 569 kiến tạo và 561 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1675 về điểm số và 1363 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jalen Suggs |
Ngày sinh | 3 tháng 6, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 176 trận (hạng 2159 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.031 điểm (hạng 1675) |
3 điểm (3P) | 261 cú ném (hạng 638) |
Kiến tạo (AST) | 569 lần (hạng 1363) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 561 lần (hạng 1986) |
Rebound tấn công (ORB) | 129 (hạng 1800) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 432 (hạng 1657) |
Chặn bóng (BLK) | 93 lần (hạng 1267) |
Cướp bóng (STL) | 232 lần (hạng 1180) |
Mất bóng (TOV) | 369 lần (hạng 1230) |
Lỗi cá nhân (PF) | 467 lần (hạng 1856) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.2% (hạng 2470) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.3% (hạng 1770) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.3% (hạng 1059) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26 phút (hạng 732) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 943 |
3 điểm (3P) | 153 |
Kiến tạo (AST) | 205 |
Rebound (TRB) | 229 |
Rebound tấn công (ORB) | 48 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 181 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 106 |
Mất bóng (TOV) | 132 |
Lỗi cá nhân (PF) | 205 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.1% |
FT% | 75.6% |
3P% | 39.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.025 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 943 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 153 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 209 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 229
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 106
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 47.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 77.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 39.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.025 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jalen Suggs đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 103 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 23 |
Rebound (TRB) | 36 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 25 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 20 |
Lỗi cá nhân (PF) | 18 |
FG% | 40.2% |
FT% | 76.7% |
3P% | 29.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 232 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jalen Suggs
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 48 | 1307 | 564 | 198 | 0.361 | 548 | 42 | 0.214 | 196 | 156 | 0.443 | 352 | 0.4 | 126 | 0.773 | 163 | 171 | 26 | 145 | 209 | 59 | 19 | 0 | 45 | 143 | 142 |
2023 | 53 | 1246 | 524 | 186 | 0.419 | 444 | 66 | 0.327 | 202 | 120 | 0.496 | 242 | 0.493 | 86 | 0.723 | 119 | 161 | 55 | 106 | 155 | 67 | 27 | 0 | 19 | 94 | 120 |
2024 | 75 | 2025 | 943 | 336 | 0.471 | 714 | 153 | 0.397 | 385 | 183 | 0.556 | 329 | 0.578 | 118 | 0.756 | 156 | 229 | 48 | 181 | 205 | 106 | 47 | 0 | 75 | 132 | 205 |