Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của James Harden

James Harden ra mắt NBA vào năm 2009, đã thi đấu tổng cộng 1.072 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 25.885 điểm, 7.629 kiến tạo và 6.017 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 20 về điểm số và 14 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của James Harden

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của James Harden về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    James Harden
    TênJames Harden
    Ngày sinh26 tháng 8, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2009

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.072 trận (hạng 103 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)25.885 điểm (hạng 20)
    3 điểm (3P)2.940 cú ném (hạng 3)
    Kiến tạo (AST)7.629 lần (hạng 14)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.017 lần (hạng 187)
    Rebound tấn công (ORB)816 (hạng 533)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.201 (hạng 77)
    Chặn bóng (BLK)600 lần (hạng 228)
    Cướp bóng (STL)1.597 lần (hạng 37)
    Mất bóng (TOV)3.919 lần (hạng 7)
    Lỗi cá nhân (PF)2.695 lần (hạng 140)
    Triple-double77 lần (hạng 8)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.1% (hạng 1900)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)86.1% (hạng 312)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.4% (hạng 570)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.7 phút (hạng 76)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)1.192
    3 điểm (3P)186
    Kiến tạo (AST)614
    Rebound (TRB)369
    Rebound tấn công (ORB)34
    Rebound phòng ngự (DRB)335
    Chặn bóng (BLK)57
    Cướp bóng (STL)77
    Mất bóng (TOV)185
    Lỗi cá nhân (PF)127
    Triple-double3
    FG%42.8%
    FT%87.8%
    3P%38.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.470 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 2.818 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 378 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 907 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2017 – 659
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2015 – 60
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 158
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 22
    • Mùa có FG% cao nhất: 2012 – 49.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 87.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2012 – 39%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 3.125 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    James Harden đã ra sân tổng cộng 145 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.359
    3 điểm (3P)366
    Kiến tạo (AST)881
    Rebound (TRB)785
    Rebound tấn công (ORB)104
    Rebound phòng ngự (DRB)681
    Chặn bóng (BLK)77
    Cướp bóng (STL)249
    Mất bóng (TOV)493
    Lỗi cá nhân (PF)444
    FG%42.4%
    FT%86.7%
    3P%33.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.191 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của James Harden

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2010
    76
    1738
    753
    233
    0.403
    578
    93
    0.375
    248
    140
    0.424
    330
    0.484
    194
    0.808
    240
    244
    47
    197
    137
    80
    20
    0
    0
    106
    200
    2011
    82
    2189
    998
    298
    0.436
    684
    113
    0.349
    324
    185
    0.514
    360
    0.518
    289
    0.843
    343
    255
    42
    213
    176
    92
    24
    0
    5
    106
    207
    2012
    62
    1946
    1044
    309
    0.491
    629
    114
    0.39
    292
    195
    0.579
    337
    0.582
    312
    0.846
    369
    252
    30
    222
    229
    62
    15
    0
    2
    137
    150
    2013
    78
    2985
    2023
    585
    0.438
    1337
    179
    0.368
    486
    406
    0.477
    851
    0.504
    674
    0.851
    792
    379
    62
    317
    455
    142
    38
    1
    78
    295
    178
    2014
    73
    2777
    1851
    549
    0.456
    1205
    177
    0.366
    483
    372
    0.515
    722
    0.529
    576
    0.866
    665
    344
    61
    283
    446
    115
    29
    1
    73
    265
    177
    2015
    81
    2981
    2217
    647
    0.44
    1470
    208
    0.375
    555
    439
    0.48
    915
    0.511
    715
    0.868
    824
    459
    75
    384
    565
    154
    60
    4
    81
    321
    208
    2016
    82
    3125
    2376
    710
    0.439
    1617
    236
    0.359
    657
    474
    0.494
    960
    0.512
    720
    0.86
    837
    501
    63
    438
    612
    139
    51
    3
    82
    374
    229
    2017
    81
    2947
    2356
    674
    0.44
    1533
    262
    0.347
    756
    412
    0.53
    777
    0.525
    746
    0.847
    881
    659
    95
    564
    907
    121
    38
    22
    81
    464
    215
    2018
    72
    2551
    2191
    651
    0.449
    1449
    265
    0.367
    722
    386
    0.531
    727
    0.541
    624
    0.858
    727
    389
    41
    348
    630
    126
    50
    4
    72
    315
    169
    2019
    78
    2867
    2818
    843
    0.442
    1909
    378
    0.368
    1028
    465
    0.528
    881
    0.541
    754
    0.879
    858
    518
    66
    452
    586
    158
    58
    7
    78
    387
    244
    2020
    68
    2483
    2335
    672
    0.444
    1514
    299
    0.355
    843
    373
    0.556
    671
    0.543
    692
    0.865
    800
    446
    70
    376
    512
    125
    60
    4
    68
    308
    227
    2021
    44
    1609
    1083
    342
    0.466
    734
    121
    0.362
    334
    221
    0.553
    400
    0.548
    278
    0.861
    323
    348
    35
    313
    475
    53
    33
    12
    43
    177
    99
    2022
    65
    2419
    1432
    407
    0.41
    992
    148
    0.33
    448
    259
    0.476
    544
    0.485
    470
    0.877
    536
    500
    55
    445
    667
    82
    36
    11
    65
    284
    153
    2023
    58
    2135
    1216
    371
    0.441
    842
    161
    0.385
    418
    210
    0.495
    424
    0.536
    313
    0.867
    361
    354
    40
    314
    618
    71
    31
    5
    58
    195
    112
    2024
    72
    2470
    1192
    352
    0.428
    822
    186
    0.381
    488
    166
    0.497
    334
    0.541
    302
    0.878
    344
    369
    34
    335
    614
    77
    57
    3
    72
    185
    127