Jarace Walker ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 33 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 120 điểm, 40 kiến tạo và 63 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 3503 về điểm số và 3176 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jarace Walker |
Ngày sinh | 4 tháng 9, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 33 trận (hạng 3620 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 120 điểm (hạng 3503) |
3 điểm (3P) | 22 cú ném (hạng 1497) |
Kiến tạo (AST) | 40 lần (hạng 3176) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 63 lần (hạng 3289) |
Rebound tấn công (ORB) | 12 (hạng 2988) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 51 (hạng 2731) |
Chặn bóng (BLK) | 11 lần (hạng 2434) |
Cướp bóng (STL) | 15 lần (hạng 2729) |
Mất bóng (TOV) | 17 lần (hạng 2795) |
Lỗi cá nhân (PF) | 29 lần (hạng 3762) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.9% (hạng 2836) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 88.9% (hạng 194) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 40% (hạng 180) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 10.3 phút (hạng 3115) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 120 |
3 điểm (3P) | 22 |
Kiến tạo (AST) | 40 |
Rebound (TRB) | 63 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 51 |
Chặn bóng (BLK) | 11 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 29 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.9% |
FT% | 88.9% |
3P% | 40% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 340 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 120 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 22 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 40 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 63
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 11
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 15
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 40.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 88.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 340 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jarace Walker đã ra sân tổng cộng 9 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 4 |
Rebound (TRB) | 4 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 6 |
Lỗi cá nhân (PF) | 2 |
FG% | 30% |
FT% | 66.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jarace Walker
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 33 | 340 | 120 | 45 | 0.409 | 110 | 22 | 0.4 | 55 | 23 | 0.418 | 55 | 0.509 | 8 | 0.889 | 9 | 63 | 12 | 51 | 40 | 15 | 11 | 0 | 0 | 17 | 29 |