Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jeff Green

Jeff Green ra mắt NBA vào năm 2007, đã thi đấu tổng cộng 1.185 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 14.241 điểm, 1.764 kiến tạo và 4.824 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 180 về điểm số và 544 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jeff Green

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jeff Green về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jeff Green
    TênJeff Green
    Ngày sinh28 tháng 8, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward, Small Forward, and Center
    Chiều cao203cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2007

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.185 trận (hạng 50 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.241 điểm (hạng 180)
    3 điểm (3P)1.172 cú ném (hạng 105)
    Kiến tạo (AST)1.764 lần (hạng 544)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.824 lần (hạng 297)
    Rebound tấn công (ORB)992 (hạng 425)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.832 (hạng 181)
    Chặn bóng (BLK)587 lần (hạng 235)
    Cướp bóng (STL)753 lần (hạng 339)
    Mất bóng (TOV)1.573 lần (hạng 254)
    Lỗi cá nhân (PF)2.470 lần (hạng 219)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45% (hạng 1634)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.4% (hạng 900)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.7% (hạng 1000)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.7 phút (hạng 565)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)78
    Điểm (PTS)509
    3 điểm (3P)53
    Kiến tạo (AST)70
    Rebound (TRB)178
    Rebound tấn công (ORB)46
    Rebound phòng ngự (DRB)132
    Chặn bóng (BLK)31
    Cướp bóng (STL)16
    Mất bóng (TOV)46
    Lỗi cá nhân (PF)100
    Triple-double0
    FG%45.6%
    FT%81.9%
    3P%33.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.307 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2014 – 1.382 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2014 – 135 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 155 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2009 – 519
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2010 – 72
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2010 – 104
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 52.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 88.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 41.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2010 – 3.043 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jeff Green đã ra sân tổng cộng 65 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)513
    3 điểm (3P)61
    Kiến tạo (AST)82
    Rebound (TRB)179
    Rebound tấn công (ORB)36
    Rebound phòng ngự (DRB)143
    Chặn bóng (BLK)33
    Cướp bóng (STL)24
    Mất bóng (TOV)56
    Lỗi cá nhân (PF)137
    FG%41.1%
    FT%81.1%
    3P%35.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.609 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jeff Green

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2008
    80
    2253
    838
    320
    0.427
    749
    21
    0.276
    76
    299
    0.444
    673
    0.441
    177
    0.744
    238
    379
    101
    278
    119
    46
    49
    0
    52
    158
    198
    2009
    78
    2873
    1290
    476
    0.446
    1068
    96
    0.389
    247
    380
    0.463
    821
    0.491
    242
    0.788
    307
    519
    120
    399
    155
    81
    33
    0
    78
    173
    202
    2010
    82
    3043
    1239
    485
    0.453
    1070
    104
    0.333
    312
    381
    0.503
    758
    0.502
    165
    0.74
    223
    490
    112
    378
    134
    104
    72
    0
    82
    135
    221
    2011
    75
    2427
    998
    368
    0.449
    820
    64
    0.303
    211
    304
    0.499
    609
    0.488
    198
    0.811
    244
    360
    73
    287
    108
    53
    37
    0
    51
    99
    210
    2013
    81
    2252
    1036
    376
    0.467
    806
    70
    0.385
    182
    306
    0.49
    624
    0.51
    214
    0.808
    265
    318
    55
    263
    128
    56
    68
    0
    17
    132
    175
    2014
    82
    2805
    1382
    482
    0.412
    1171
    135
    0.341
    396
    347
    0.448
    775
    0.469
    283
    0.795
    356
    380
    54
    326
    138
    57
    47
    0
    82
    165
    180
    2015
    78
    2454
    1168
    416
    0.43
    967
    97
    0.332
    292
    319
    0.473
    675
    0.48
    239
    0.833
    287
    328
    64
    264
    134
    53
    34
    0
    70
    108
    147
    2016
    80
    2253
    939
    354
    0.43
    824
    67
    0.315
    213
    287
    0.47
    611
    0.47
    164
    0.745
    220
    332
    74
    258
    138
    58
    40
    0
    41
    93
    164
    2017
    69
    1534
    638
    220
    0.394
    558
    53
    0.275
    193
    167
    0.458
    365
    0.442
    145
    0.863
    168
    214
    39
    175
    81
    37
    13
    0
    11
    75
    103
    2018
    78
    1828
    846
    295
    0.477
    618
    53
    0.312
    170
    242
    0.54
    448
    0.52
    203
    0.868
    234
    246
    60
    186
    99
    41
    34
    0
    14
    75
    149
    2019
    77
    2097
    946
    326
    0.475
    687
    111
    0.347
    320
    215
    0.586
    367
    0.555
    183
    0.888
    206
    309
    57
    252
    137
    43
    39
    0
    44
    101
    160
    2020
    48
    960
    453
    159
    0.462
    344
    62
    0.339
    183
    97
    0.602
    161
    0.552
    73
    0.802
    91
    133
    24
    109
    50
    26
    19
    0
    4
    42
    89
    2021
    68
    1835
    750
    261
    0.492
    530
    103
    0.412
    250
    158
    0.564
    280
    0.59
    125
    0.776
    161
    263
    34
    229
    108
    36
    27
    0
    38
    54
    122
    2022
    75
    1849
    772
    277
    0.524
    529
    53
    0.315
    168
    224
    0.62
    361
    0.574
    165
    0.833
    198
    231
    41
    190
    96
    28
    27
    0
    63
    71
    151
    2023
    56
    1091
    437
    160
    0.488
    328
    30
    0.288
    104
    130
    0.58
    224
    0.534
    87
    0.744
    117
    144
    38
    106
    69
    18
    17
    0
    4
    46
    99
    2024
    78
    1307
    509
    167
    0.456
    366
    53
    0.331
    160
    114
    0.553
    206
    0.529
    122
    0.819
    149
    178
    46
    132
    70
    16
    31
    0
    6
    46
    100