Jerami Grant ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 672 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 8.751 điểm, 1.049 kiến tạo và 2.663 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 490 về điểm số và 895 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jerami Grant |
Ngày sinh | 12 tháng 3, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 672 trận (hạng 709 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.751 điểm (hạng 490) |
3 điểm (3P) | 833 cú ném (hạng 220) |
Kiến tạo (AST) | 1.049 lần (hạng 895) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.663 lần (hạng 721) |
Rebound tấn công (ORB) | 579 (hạng 736) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.084 (hạng 521) |
Chặn bóng (BLK) | 702 lần (hạng 183) |
Cướp bóng (STL) | 444 lần (hạng 722) |
Mất bóng (TOV) | 849 lần (hạng 650) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.532 lần (hạng 715) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.5% (hạng 1501) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.6% (hạng 1943) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.4% (hạng 570) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.6 phút (hạng 577) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 54 |
Điểm (PTS) | 1.132 |
3 điểm (3P) | 111 |
Kiến tạo (AST) | 152 |
Rebound (TRB) | 191 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 154 |
Chặn bóng (BLK) | 34 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 116 |
Lỗi cá nhân (PF) | 117 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.1% |
FT% | 81.7% |
3P% | 40.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.830 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.290 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 144 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 152 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 417
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 127
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 61
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2015 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 84.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 40.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 2.612 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jerami Grant đã ra sân tổng cộng 30 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 322 |
3 điểm (3P) | 42 |
Kiến tạo (AST) | 35 |
Rebound (TRB) | 110 |
Rebound tấn công (ORB) | 22 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 88 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 18 |
Mất bóng (TOV) | 35 |
Lỗi cá nhân (PF) | 87 |
FG% | 43.6% |
FT% | 79.5% |
3P% | 34.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 962 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jerami Grant
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 65 | 1377 | 411 | 124 | 0.352 | 352 | 49 | 0.314 | 156 | 75 | 0.383 | 196 | 0.422 | 114 | 0.591 | 193 | 198 | 49 | 149 | 79 | 40 | 68 | 0 | 11 | 85 | 144 |
2016 | 77 | 2066 | 749 | 251 | 0.419 | 599 | 35 | 0.24 | 146 | 216 | 0.477 | 453 | 0.448 | 212 | 0.658 | 322 | 361 | 99 | 262 | 135 | 54 | 127 | 0 | 52 | 110 | 215 |
2017 | 80 | 1531 | 437 | 152 | 0.463 | 328 | 43 | 0.371 | 116 | 109 | 0.514 | 212 | 0.529 | 90 | 0.612 | 147 | 205 | 38 | 167 | 46 | 33 | 79 | 0 | 4 | 44 | 149 |
2018 | 81 | 1647 | 682 | 244 | 0.535 | 456 | 32 | 0.291 | 110 | 212 | 0.613 | 346 | 0.57 | 162 | 0.675 | 240 | 319 | 86 | 233 | 57 | 31 | 77 | 0 | 1 | 54 | 155 |
2019 | 80 | 2612 | 1090 | 409 | 0.497 | 823 | 115 | 0.392 | 293 | 294 | 0.555 | 530 | 0.567 | 157 | 0.71 | 221 | 417 | 96 | 321 | 79 | 61 | 100 | 0 | 77 | 67 | 214 |
2020 | 71 | 1892 | 851 | 303 | 0.478 | 634 | 98 | 0.389 | 252 | 205 | 0.537 | 382 | 0.555 | 147 | 0.75 | 196 | 248 | 58 | 190 | 88 | 50 | 57 | 0 | 24 | 63 | 154 |
2021 | 54 | 1829 | 1205 | 400 | 0.429 | 932 | 115 | 0.35 | 329 | 285 | 0.473 | 603 | 0.491 | 290 | 0.845 | 343 | 250 | 35 | 215 | 152 | 35 | 58 | 0 | 54 | 109 | 125 |
2022 | 47 | 1500 | 904 | 298 | 0.426 | 699 | 91 | 0.358 | 254 | 207 | 0.465 | 445 | 0.491 | 217 | 0.838 | 259 | 191 | 28 | 163 | 111 | 44 | 49 | 0 | 47 | 85 | 107 |
2023 | 63 | 2246 | 1290 | 434 | 0.475 | 913 | 144 | 0.401 | 359 | 290 | 0.523 | 554 | 0.554 | 278 | 0.813 | 342 | 283 | 53 | 230 | 150 | 51 | 53 | 0 | 63 | 116 | 152 |
2024 | 54 | 1830 | 1132 | 383 | 0.451 | 850 | 111 | 0.402 | 276 | 272 | 0.474 | 574 | 0.516 | 255 | 0.817 | 312 | 191 | 37 | 154 | 152 | 45 | 34 | 0 | 54 | 116 | 117 |