Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jerome Kersey

Jerome Kersey ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.153 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 11.825 điểm, 2.134 kiến tạo và 6.339 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 295 về điểm số và 415 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jerome Kersey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jerome Kersey về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jerome Kersey
    TênJerome Kersey
    Ngày sinh26 tháng 6, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.153 trận (hạng 63 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.825 điểm (hạng 295)
    3 điểm (3P)58 cú ném (hạng 1176)
    Kiến tạo (AST)2.134 lần (hạng 415)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.339 lần (hạng 163)
    Rebound tấn công (ORB)2.330 (hạng 61)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.009 (hạng 163)
    Chặn bóng (BLK)799 lần (hạng 153)
    Cướp bóng (STL)1.439 lần (hạng 59)
    Mất bóng (TOV)1.583 lần (hạng 247)
    Lỗi cá nhân (PF)3.455 lần (hạng 36)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.5% (hạng 1235)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69% (hạng 2846)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)20.1% (hạng 2194)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)24.4 phút (hạng 902)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Số trận (G)22
    Điểm (PTS)72
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)15
    Rebound (TRB)45
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)37
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)6
    Lỗi cá nhân (PF)36
    Triple-double0
    FG%46.4%
    FT%50%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)243 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 1.516 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 17 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 243 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1990 – 690
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1989 – 84
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 137
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 54.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1995 – 76.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 30.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 2.888 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jerome Kersey đã ra sân tổng cộng 126 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.557
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)233
    Rebound (TRB)717
    Rebound tấn công (ORB)283
    Rebound phòng ngự (DRB)434
    Chặn bóng (BLK)80
    Cướp bóng (STL)168
    Mất bóng (TOV)163
    Lỗi cá nhân (PF)427
    FG%46.9%
    FT%72.7%
    3P%9.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.394 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jerome Kersey

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    77
    958
    473
    178
    0.478
    372
    0
    0
    3
    178
    0.482
    369
    0.478
    117
    0.646
    181
    206
    95
    111
    63
    49
    29
    0
    0
    66
    147
    1986
    79
    1217
    672
    258
    0.549
    470
    0
    0
    6
    258
    0.556
    464
    0.549
    156
    0.681
    229
    293
    137
    156
    83
    85
    32
    0
    2
    113
    208
    1987
    82
    2088
    1009
    373
    0.509
    733
    1
    0.043
    23
    372
    0.524
    710
    0.51
    262
    0.72
    364
    496
    201
    295
    194
    122
    77
    0
    8
    149
    328
    1988
    79
    2888
    1516
    611
    0.499
    1225
    3
    0.2
    15
    608
    0.502
    1210
    0.5
    291
    0.735
    396
    657
    211
    446
    243
    127
    65
    0
    75
    161
    302
    1989
    76
    2716
    1330
    533
    0.469
    1137
    6
    0.286
    21
    527
    0.472
    1116
    0.471
    258
    0.694
    372
    629
    246
    383
    243
    137
    84
    1
    76
    167
    277
    1990
    82
    2843
    1310
    519
    0.478
    1085
    3
    0.15
    20
    516
    0.485
    1065
    0.48
    269
    0.69
    390
    690
    251
    439
    188
    121
    63
    0
    82
    144
    304
    1991
    73
    2359
    1084
    424
    0.478
    887
    4
    0.308
    13
    420
    0.481
    874
    0.48
    232
    0.709
    327
    481
    169
    312
    227
    101
    76
    0
    72
    149
    251
    1992
    77
    2553
    971
    398
    0.467
    852
    1
    0.125
    8
    397
    0.47
    844
    0.468
    174
    0.664
    262
    633
    241
    392
    243
    114
    71
    0
    76
    151
    254
    1993
    65
    1719
    686
    281
    0.438
    642
    8
    0.286
    28
    273
    0.445
    614
    0.444
    116
    0.634
    183
    406
    126
    280
    121
    80
    41
    0
    50
    84
    181
    1994
    78
    1276
    508
    203
    0.433
    469
    1
    0.125
    8
    202
    0.438
    461
    0.434
    101
    0.748
    135
    331
    130
    201
    75
    71
    49
    0
    6
    63
    213
    1995
    63
    1143
    508
    203
    0.415
    489
    7
    0.259
    27
    196
    0.424
    462
    0.422
    95
    0.766
    124
    256
    93
    163
    82
    52
    35
    0
    0
    64
    173
    1996
    76
    1620
    510
    205
    0.41
    500
    3
    0.176
    17
    202
    0.418
    483
    0.413
    97
    0.66
    147
    363
    154
    209
    114
    91
    45
    0
    58
    75
    205
    1997
    70
    1766
    476
    194
    0.432
    449
    17
    0.262
    65
    177
    0.461
    384
    0.451
    71
    0.602
    118
    363
    112
    251
    89
    119
    49
    0
    44
    74
    219
    1998
    37
    717
    234
    97
    0.416
    233
    1
    0.1
    10
    96
    0.43
    223
    0.418
    39
    0.6
    65
    135
    56
    79
    44
    52
    14
    0
    2
    36
    104
    1999
    45
    699
    145
    68
    0.34
    200
    3
    0.214
    14
    65
    0.349
    186
    0.348
    6
    0.429
    14
    130
    42
    88
    41
    37
    14
    0
    0
    30
    92
    2000
    72
    1310
    321
    146
    0.412
    354
    0
    0
    9
    146
    0.423
    345
    0.412
    29
    0.707
    41
    225
    58
    167
    69
    67
    47
    0
    18
    51
    161
    2001
    22
    243
    72
    32
    0.464
    69
    0
    0
    1
    32
    0.471
    68
    0.464
    8
    0.5
    16
    45
    8
    37
    15
    14
    8
    0
    2
    6
    36