Jerry Lucas ra mắt NBA vào năm 1963, đã thi đấu tổng cộng 829 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 14.053 điểm, 2.732 kiến tạo và 12.942 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 189 về điểm số và 284 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jerry Lucas |
Ngày sinh | 30 tháng 3, 1940 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1963 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 829 trận (hạng 389 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.053 điểm (hạng 189) |
Kiến tạo (AST) | 2.732 lần (hạng 284) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 12.942 lần (hạng 17) |
Rebound tấn công (ORB) | 62 (hạng 2217) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 312 (hạng 1836) |
Chặn bóng (BLK) | 24 lần (hạng 2074) |
Cướp bóng (STL) | 28 lần (hạng 2445) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.387 lần (hạng 248) |
Triple-double | 10 lần (hạng 59) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.9% (hạng 640) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.3% (hạng 1234) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 38.8 phút (hạng 7) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)
Số trận (G) | 73 |
Điểm (PTS) | 455 |
Kiến tạo (AST) | 230 |
Rebound (TRB) | 374 |
Rebound tấn công (ORB) | 62 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 312 |
Chặn bóng (BLK) | 24 |
Cướp bóng (STL) | 28 |
Lỗi cá nhân (PF) | 134 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.2% |
FT% | 69.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.627 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1968 – 1.760 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 318 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1966 – 1.668
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 24
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 28
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 1969 – 55.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1965 – 81.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1968 – 3.619 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jerry Lucas đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 896 |
Kiến tạo (AST) | 214 |
Rebound (TRB) | 717 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Lỗi cá nhân (PF) | 197 |
FG% | 46.7% |
FT% | 78.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.370 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jerry Lucas
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1964 | 79 | 3273 | 1400 | 545 | 0.527 | 1035 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 310 | 0.779 | 398 | 1375 | 0 | 0 | 204 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 |
1965 | 66 | 2864 | 1414 | 558 | 0.498 | 1121 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 298 | 0.814 | 366 | 1321 | 0 | 0 | 157 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 214 |
1966 | 79 | 3517 | 1697 | 690 | 0.453 | 1523 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 317 | 0.787 | 403 | 1668 | 0 | 0 | 213 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 274 |
1967 | 81 | 3558 | 1438 | 577 | 0.459 | 1257 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 284 | 0.791 | 359 | 1547 | 0 | 0 | 268 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 280 |
1968 | 82 | 3619 | 1760 | 707 | 0.519 | 1361 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 346 | 0.778 | 445 | 1560 | 0 | 0 | 251 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 243 |
1969 | 74 | 3075 | 1357 | 555 | 0.551 | 1007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 | 0.755 | 327 | 1360 | 0 | 0 | 306 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 206 |
1970 | 67 | 2420 | 1010 | 405 | 0.507 | 799 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 | 0.784 | 255 | 951 | 0 | 0 | 175 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 164 |
1971 | 80 | 3251 | 1535 | 623 | 0.498 | 1250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 289 | 0.787 | 367 | 1265 | 0 | 0 | 293 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 197 |
1972 | 77 | 2926 | 1283 | 543 | 0.512 | 1060 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 197 | 0.791 | 249 | 1011 | 0 | 0 | 318 | 0 | 0 | 1 | 68 | 0 | 218 |
1973 | 71 | 2001 | 704 | 312 | 0.513 | 608 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | 0.8 | 100 | 510 | 0 | 0 | 317 | 0 | 0 | 4 | 38 | 0 | 157 |
1974 | 73 | 1627 | 455 | 194 | 0.462 | 420 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67 | 0.698 | 96 | 374 | 62 | 312 | 230 | 28 | 24 | 0 | 14 | 0 | 134 |