Jerry West ra mắt NBA vào năm 1960, đã thi đấu tổng cộng 932 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 25.192 điểm, 6.238 kiến tạo và 5.366 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 25 về điểm số và 35 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jerry West |
Ngày sinh | 28 tháng 5, 1938 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 79kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1960 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 932 trận (hạng 220 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 25.192 điểm (hạng 25) |
Kiến tạo (AST) | 6.238 lần (hạng 35) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.366 lần (hạng 242) |
Rebound tấn công (ORB) | 30 (hạng 2584) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 86 (hạng 2485) |
Chặn bóng (BLK) | 23 lần (hạng 2093) |
Cướp bóng (STL) | 81 lần (hạng 1873) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.435 lần (hạng 230) |
Triple-double | 16 lần (hạng 39) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.4% (hạng 1018) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.4% (hạng 750) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 39.2 phút (hạng 6) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)
Số trận (G) | 31 |
Điểm (PTS) | 629 |
Kiến tạo (AST) | 206 |
Rebound (TRB) | 116 |
Rebound tấn công (ORB) | 30 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 86 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 81 |
Lỗi cá nhân (PF) | 80 |
Triple-double | 1 |
FG% | 44.7% |
FT% | 83.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 967 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1966 – 2.476 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 747 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1961 – 611
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 23
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 81
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1962 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 1968 – 51.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1967 – 87.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1966 – 3.218 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jerry West đã ra sân tổng cộng 153 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 4.457 |
Kiến tạo (AST) | 970 |
Rebound (TRB) | 855 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2 |
Lỗi cá nhân (PF) | 451 |
FG% | 46.9% |
FT% | 80.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 6.321 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jerry West
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | 79 | 2797 | 1389 | 529 | 0.419 | 1264 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 331 | 0.666 | 497 | 611 | 0 | 0 | 333 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 213 |
1962 | 75 | 3087 | 2310 | 799 | 0.445 | 1795 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 712 | 0.769 | 926 | 591 | 0 | 0 | 402 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 173 |
1963 | 55 | 2163 | 1489 | 559 | 0.461 | 1213 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 371 | 0.778 | 477 | 384 | 0 | 0 | 307 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 150 |
1964 | 72 | 2906 | 2064 | 740 | 0.484 | 1529 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 584 | 0.832 | 702 | 433 | 0 | 0 | 403 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
1965 | 74 | 3066 | 2292 | 822 | 0.497 | 1655 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 648 | 0.821 | 789 | 447 | 0 | 0 | 364 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 221 |
1966 | 79 | 3218 | 2476 | 818 | 0.473 | 1731 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 840 | 0.86 | 977 | 562 | 0 | 0 | 480 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 243 |
1967 | 66 | 2670 | 1892 | 645 | 0.464 | 1389 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 602 | 0.878 | 686 | 392 | 0 | 0 | 447 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 160 |
1968 | 51 | 1919 | 1343 | 476 | 0.514 | 926 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 391 | 0.811 | 482 | 294 | 0 | 0 | 310 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 152 |
1969 | 61 | 2394 | 1580 | 545 | 0.471 | 1156 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 490 | 0.821 | 597 | 262 | 0 | 0 | 423 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 156 |
1970 | 74 | 3106 | 2309 | 831 | 0.497 | 1673 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 647 | 0.824 | 785 | 338 | 0 | 0 | 554 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 160 |
1971 | 69 | 2845 | 1859 | 667 | 0.494 | 1351 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 525 | 0.832 | 631 | 320 | 0 | 0 | 655 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 180 |
1972 | 77 | 2973 | 1985 | 735 | 0.477 | 1540 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 515 | 0.814 | 633 | 327 | 0 | 0 | 747 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 209 |
1973 | 69 | 2460 | 1575 | 618 | 0.479 | 1291 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 339 | 0.805 | 421 | 289 | 0 | 0 | 607 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 138 |
1974 | 31 | 967 | 629 | 232 | 0.447 | 519 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 165 | 0.833 | 198 | 116 | 30 | 86 | 206 | 81 | 23 | 1 | 0 | 0 | 80 |