Jevon Carter ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 376 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 1.992 điểm, 611 kiến tạo và 648 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1689 về điểm số và 1302 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jevon Carter |
Ngày sinh | 14 tháng 9, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 376 trận (hạng 1413 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.992 điểm (hạng 1689) |
3 điểm (3P) | 437 cú ném (hạng 464) |
Kiến tạo (AST) | 611 lần (hạng 1302) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 648 lần (hạng 1898) |
Rebound tấn công (ORB) | 120 (hạng 1851) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 528 (hạng 1541) |
Chặn bóng (BLK) | 96 lần (hạng 1243) |
Cướp bóng (STL) | 229 lần (hạng 1190) |
Mất bóng (TOV) | 229 lần (hạng 1527) |
Lỗi cá nhân (PF) | 493 lần (hạng 1813) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 39.6% (hạng 3177) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.8% (hạng 1006) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.3% (hạng 316) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 15.8 phút (hạng 2140) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 357 |
3 điểm (3P) | 77 |
Kiến tạo (AST) | 94 |
Rebound (TRB) | 60 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 49 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 37 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 71 |
Triple-double | 0 |
FG% | 37.8% |
FT% | 57.1% |
3P% | 32.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.004 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 651 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 142 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 197 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 202
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 29
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 66
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 42.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 85.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 42.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.810 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jevon Carter đã ra sân tổng cộng 11 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 11 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 8 |
Rebound (TRB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Lỗi cá nhân (PF) | 1 |
FG% | 29.4% |
3P% | 11.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 71 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jevon Carter
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 39 | 577 | 172 | 56 | 0.303 | 185 | 34 | 0.333 | 102 | 22 | 0.265 | 83 | 0.395 | 26 | 0.813 | 32 | 66 | 14 | 52 | 69 | 26 | 11 | 0 | 3 | 33 | 55 |
2020 | 58 | 945 | 287 | 101 | 0.416 | 243 | 62 | 0.425 | 146 | 39 | 0.402 | 97 | 0.543 | 23 | 0.852 | 27 | 118 | 30 | 88 | 84 | 47 | 17 | 0 | 2 | 32 | 86 |
2021 | 60 | 717 | 248 | 94 | 0.422 | 223 | 56 | 0.371 | 151 | 38 | 0.528 | 72 | 0.547 | 4 | 0.571 | 7 | 92 | 16 | 76 | 71 | 29 | 9 | 0 | 1 | 16 | 56 |
2022 | 66 | 905 | 277 | 98 | 0.387 | 253 | 66 | 0.388 | 170 | 32 | 0.386 | 83 | 0.518 | 15 | 0.833 | 18 | 110 | 14 | 96 | 96 | 24 | 14 | 0 | 3 | 34 | 67 |
2023 | 81 | 1810 | 651 | 239 | 0.423 | 565 | 142 | 0.421 | 337 | 97 | 0.425 | 228 | 0.549 | 31 | 0.816 | 38 | 202 | 35 | 167 | 197 | 66 | 29 | 0 | 39 | 78 | 158 |
2024 | 72 | 1004 | 357 | 138 | 0.378 | 365 | 77 | 0.329 | 234 | 61 | 0.466 | 131 | 0.484 | 4 | 0.571 | 7 | 60 | 11 | 49 | 94 | 37 | 16 | 0 | 0 | 36 | 71 |