Joe Barry Carroll ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 705 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.455 điểm, 1.264 kiến tạo và 5.404 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 257 về điểm số và 761 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Joe Barry Carroll |
Ngày sinh | 24 tháng 7, 1958 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1980 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 705 trận (hạng 638 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.455 điểm (hạng 257) |
Kiến tạo (AST) | 1.264 lần (hạng 761) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.404 lần (hạng 241) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.690 (hạng 168) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.714 (hạng 196) |
Chặn bóng (BLK) | 1.121 lần (hạng 77) |
Cướp bóng (STL) | 687 lần (hạng 390) |
Mất bóng (TOV) | 1.964 lần (hạng 132) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.212 lần (hạng 313) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.4% (hạng 1018) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.7% (hạng 1927) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.4 phút (hạng 198) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)
Số trận (G) | 11 |
Điểm (PTS) | 37 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 11 |
Rebound (TRB) | 24 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 21 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 12 |
Lỗi cá nhân (PF) | 18 |
Triple-double | 0 |
FG% | 36.1% |
FT% | 91.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 96 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1983 – 1.907 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 214 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1981 – 759
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 155
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 108
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 51.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 91.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 0%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1983 – 2.988 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Joe Barry Carroll đã ra sân tổng cộng 12 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 197 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 66 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 50 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 42 |
FG% | 45.6% |
FT% | 78.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 349 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joe Barry Carroll
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | 82 | 2919 | 1547 | 616 | 0.491 | 1254 | 0 | 0 | 2 | 616 | 0.492 | 1252 | 0.491 | 315 | 0.716 | 440 | 759 | 274 | 485 | 117 | 50 | 121 | 0 | 0 | 243 | 313 |
1982 | 76 | 2627 | 1289 | 527 | 0.519 | 1016 | 0 | 0 | 1 | 527 | 0.519 | 1015 | 0.519 | 235 | 0.728 | 323 | 633 | 210 | 423 | 64 | 64 | 127 | 0 | 75 | 206 | 265 |
1983 | 79 | 2988 | 1907 | 785 | 0.513 | 1529 | 0 | 0 | 3 | 785 | 0.514 | 1526 | 0.513 | 337 | 0.719 | 469 | 688 | 220 | 468 | 169 | 108 | 155 | 0 | 79 | 285 | 260 |
1984 | 80 | 2962 | 1639 | 663 | 0.477 | 1390 | 0 | 0 | 1 | 663 | 0.477 | 1389 | 0.477 | 313 | 0.723 | 433 | 636 | 235 | 401 | 198 | 103 | 142 | 0 | 80 | 268 | 244 |
1986 | 79 | 2801 | 1677 | 650 | 0.463 | 1404 | 0 | 0 | 2 | 650 | 0.464 | 1402 | 0.463 | 377 | 0.752 | 501 | 670 | 193 | 477 | 176 | 101 | 143 | 0 | 79 | 275 | 277 |
1987 | 81 | 2724 | 1720 | 690 | 0.472 | 1461 | 0 | 0 | 0 | 690 | 0.472 | 1461 | 0.472 | 340 | 0.787 | 432 | 589 | 173 | 416 | 214 | 92 | 123 | 0 | 81 | 226 | 255 |
1988 | 77 | 2004 | 976 | 402 | 0.435 | 924 | 0 | 0 | 2 | 402 | 0.436 | 922 | 0.435 | 172 | 0.764 | 225 | 489 | 131 | 358 | 113 | 50 | 106 | 0 | 30 | 164 | 195 |
1989 | 64 | 1996 | 902 | 363 | 0.448 | 810 | 0 | 0 | 0 | 363 | 0.448 | 810 | 0.448 | 176 | 0.8 | 220 | 473 | 118 | 355 | 105 | 71 | 81 | 0 | 62 | 143 | 193 |
1990 | 76 | 1721 | 761 | 312 | 0.411 | 759 | 0 | 0 | 2 | 312 | 0.412 | 757 | 0.411 | 137 | 0.774 | 177 | 443 | 133 | 310 | 97 | 47 | 115 | 0 | 47 | 142 | 192 |
1991 | 11 | 96 | 37 | 13 | 0.361 | 36 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.361 | 36 | 0.361 | 11 | 0.917 | 12 | 24 | 3 | 21 | 11 | 1 | 8 | 0 | 0 | 12 | 18 |