Joe Dumars ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 1.018 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 16.401 điểm, 4.612 kiến tạo và 2.203 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 111 về điểm số và 84 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Joe Dumars |
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1963 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1985 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.018 trận (hạng 138 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 16.401 điểm (hạng 111) |
3 điểm (3P) | 990 cú ném (hạng 157) |
Kiến tạo (AST) | 4.612 lần (hạng 84) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.203 lần (hạng 880) |
Rebound tấn công (ORB) | 671 (hạng 646) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.532 (hạng 743) |
Chặn bóng (BLK) | 83 lần (hạng 1336) |
Cướp bóng (STL) | 902 lần (hạng 239) |
Mất bóng (TOV) | 2.084 lần (hạng 118) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.826 lần (hạng 523) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.3% (hạng 443) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.2% (hạng 324) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.5 phút (hạng 85) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)
Số trận (G) | 38 |
Điểm (PTS) | 428 |
3 điểm (3P) | 89 |
Kiến tạo (AST) | 134 |
Rebound (TRB) | 68 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 56 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 23 |
Mất bóng (TOV) | 53 |
Lỗi cá nhân (PF) | 51 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.1% |
FT% | 83.6% |
3P% | 40.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.116 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1993 – 1.809 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 166 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 443 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1990 – 212
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 15
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 89
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1989 – 50.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 90%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1989 – 48.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 3.192 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Joe Dumars đã ra sân tổng cộng 112 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.752 |
3 điểm (3P) | 53 |
Kiến tạo (AST) | 512 |
Rebound (TRB) | 257 |
Rebound tấn công (ORB) | 95 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 162 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 91 |
Mất bóng (TOV) | 205 |
Lỗi cá nhân (PF) | 227 |
FG% | 46.2% |
FT% | 85.5% |
3P% | 35.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.097 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joe Dumars
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | 82 | 1957 | 769 | 287 | 0.481 | 597 | 5 | 0.313 | 16 | 282 | 0.485 | 581 | 0.485 | 190 | 0.798 | 238 | 119 | 60 | 59 | 390 | 66 | 11 | 0 | 45 | 158 | 200 |
1987 | 79 | 2439 | 931 | 369 | 0.493 | 749 | 9 | 0.409 | 22 | 360 | 0.495 | 727 | 0.499 | 184 | 0.748 | 246 | 167 | 50 | 117 | 352 | 83 | 5 | 0 | 75 | 171 | 194 |
1988 | 82 | 2732 | 1161 | 453 | 0.472 | 960 | 4 | 0.211 | 19 | 449 | 0.477 | 941 | 0.474 | 251 | 0.815 | 308 | 200 | 63 | 137 | 387 | 87 | 15 | 0 | 82 | 172 | 155 |
1989 | 69 | 2408 | 1186 | 456 | 0.505 | 903 | 14 | 0.483 | 29 | 442 | 0.506 | 874 | 0.513 | 260 | 0.85 | 306 | 172 | 57 | 115 | 390 | 63 | 5 | 0 | 67 | 178 | 103 |
1990 | 75 | 2578 | 1335 | 508 | 0.48 | 1058 | 22 | 0.4 | 55 | 486 | 0.485 | 1003 | 0.491 | 297 | 0.9 | 330 | 212 | 60 | 152 | 368 | 63 | 2 | 0 | 71 | 145 | 129 |
1991 | 80 | 3046 | 1629 | 622 | 0.481 | 1292 | 14 | 0.311 | 45 | 608 | 0.488 | 1247 | 0.487 | 371 | 0.89 | 417 | 187 | 62 | 125 | 443 | 89 | 7 | 0 | 80 | 189 | 135 |
1992 | 82 | 3192 | 1635 | 587 | 0.448 | 1311 | 49 | 0.408 | 120 | 538 | 0.452 | 1191 | 0.466 | 412 | 0.867 | 475 | 188 | 82 | 106 | 375 | 71 | 12 | 0 | 82 | 193 | 145 |
1993 | 77 | 3094 | 1809 | 677 | 0.466 | 1454 | 112 | 0.375 | 299 | 565 | 0.489 | 1155 | 0.504 | 343 | 0.864 | 397 | 148 | 63 | 85 | 308 | 78 | 7 | 0 | 77 | 138 | 141 |
1994 | 69 | 2591 | 1410 | 505 | 0.452 | 1118 | 124 | 0.388 | 320 | 381 | 0.477 | 798 | 0.507 | 276 | 0.836 | 330 | 151 | 35 | 116 | 261 | 63 | 4 | 0 | 69 | 159 | 118 |
1995 | 67 | 2544 | 1214 | 417 | 0.43 | 970 | 103 | 0.305 | 338 | 314 | 0.497 | 632 | 0.483 | 277 | 0.805 | 344 | 158 | 47 | 111 | 368 | 72 | 7 | 0 | 67 | 219 | 153 |
1996 | 67 | 2193 | 793 | 255 | 0.426 | 598 | 121 | 0.406 | 298 | 134 | 0.447 | 300 | 0.528 | 162 | 0.822 | 197 | 138 | 28 | 110 | 265 | 43 | 3 | 0 | 40 | 97 | 106 |
1997 | 79 | 2923 | 1158 | 385 | 0.44 | 875 | 166 | 0.432 | 384 | 219 | 0.446 | 491 | 0.535 | 222 | 0.867 | 256 | 191 | 38 | 153 | 318 | 57 | 1 | 0 | 79 | 128 | 97 |
1998 | 72 | 2326 | 943 | 329 | 0.416 | 791 | 158 | 0.371 | 426 | 171 | 0.468 | 365 | 0.516 | 127 | 0.825 | 154 | 104 | 14 | 90 | 253 | 44 | 2 | 0 | 72 | 84 | 99 |
1999 | 38 | 1116 | 428 | 144 | 0.411 | 350 | 89 | 0.403 | 221 | 55 | 0.426 | 129 | 0.539 | 51 | 0.836 | 61 | 68 | 12 | 56 | 134 | 23 | 2 | 0 | 38 | 53 | 51 |