Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Joe Graboski

Joe Graboski ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 845 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 9.280 điểm, 1.502 kiến tạo và 5.999 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 448 về điểm số và 649 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Joe Graboski

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Joe Graboski về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Graboski
    TênJoe Graboski
    Ngày sinh15 tháng 1, 1930
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao201cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)845 trận (hạng 354 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.280 điểm (hạng 448)
    Kiến tạo (AST)1.502 lần (hạng 649)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.999 lần (hạng 190)
    Lỗi cá nhân (PF)2.591 lần (hạng 172)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)35.2% (hạng 3795)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)70% (hạng 2662)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.8 phút (hạng 662)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1962)

    Số trận (G)38
    Điểm (PTS)193
    Kiến tạo (AST)28
    Rebound (TRB)154
    Lỗi cá nhân (PF)62
    Triple-double0
    FG%34.8%
    FT%60%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)468 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1959 – 1.058 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1956 – 190 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1959 – 751
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1949 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1952 – 38.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1957 – 78.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 2.769 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Joe Graboski đã ra sân tổng cộng 36 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)386
    Kiến tạo (AST)73
    Rebound (TRB)267
    Lỗi cá nhân (PF)101
    FG%33.1%
    FT%73.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)958 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joe Graboski

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1949
    45
    0
    125
    54
    0.344
    157
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    17
    0.347
    49
    0
    0
    0
    18
    0
    0
    0
    0
    0
    86
    1950
    57
    0
    203
    75
    0.304
    247
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    53
    0.596
    89
    0
    0
    0
    37
    0
    0
    0
    0
    0
    95
    1952
    66
    2439
    904
    320
    0.387
    827
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    0.667
    396
    655
    0
    0
    130
    0
    0
    0
    0
    0
    254
    1953
    69
    2769
    894
    272
    0.34
    799
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    350
    0.682
    513
    687
    0
    0
    156
    0
    0
    0
    0
    0
    303
    1954
    71
    2759
    944
    354
    0.354
    1000
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    236
    0.674
    350
    670
    0
    0
    163
    0
    0
    0
    0
    0
    223
    1955
    70
    2515
    954
    373
    0.34
    1096
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    0.686
    303
    636
    0
    0
    182
    0
    0
    0
    0
    0
    259
    1956
    72
    2375
    1034
    397
    0.369
    1075
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    0.706
    340
    642
    0
    0
    190
    0
    0
    0
    0
    0
    272
    1957
    72
    2501
    1032
    390
    0.349
    1118
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    252
    0.783
    322
    614
    0
    0
    140
    0
    0
    0
    0
    0
    244
    1958
    72
    2077
    909
    341
    0.335
    1017
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    227
    0.749
    303
    570
    0
    0
    125
    0
    0
    0
    0
    0
    249
    1959
    72
    2482
    1058
    394
    0.353
    1116
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    0.75
    360
    751
    0
    0
    148
    0
    0
    0
    0
    0
    249
    1960
    73
    1269
    565
    217
    0.372
    583
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    131
    0.753
    174
    358
    0
    0
    111
    0
    0
    0
    0
    0
    147
    1961
    68
    1011
    465
    169
    0.333
    507
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    127
    0.694
    183
    262
    0
    0
    74
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    1962
    38
    468
    193
    77
    0.348
    221
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    39
    0.6
    65
    154
    0
    0
    28
    0
    0
    0
    0
    0
    62