Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Joe Johnson

Joe Johnson ra mắt NBA vào năm 2001, đã thi đấu tổng cộng 1.277 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 20.407 điểm, 5.001 kiến tạo và 5.059 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 49 về điểm số và 72 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Joe Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Joe Johnson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Johnson
    TênJoe Johnson
    Ngày sinh29 tháng 6, 1981
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2001

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.277 trận (hạng 29 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)20.407 điểm (hạng 49)
    3 điểm (3P)1.978 cú ném (hạng 19)
    Kiến tạo (AST)5.001 lần (hạng 72)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.059 lần (hạng 275)
    Rebound tấn công (ORB)1.067 (hạng 379)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.992 (hạng 166)
    Chặn bóng (BLK)260 lần (hạng 595)
    Cướp bóng (STL)1.071 lần (hạng 151)
    Mất bóng (TOV)2.451 lần (hạng 68)
    Lỗi cá nhân (PF)2.252 lần (hạng 302)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.1% (hạng 1900)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.2% (hạng 926)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.1% (hạng 462)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.6 phút (hạng 81)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Số trận (G)1
    Điểm (PTS)2
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)0
    Rebound (TRB)0
    Rebound tấn công (ORB)0
    Rebound phòng ngự (DRB)0
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)0
    Lỗi cá nhân (PF)0
    Triple-double0
    FG%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.779 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2005 – 177 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2006 – 536 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2005 – 422
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2006 – 31
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2006 – 103
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2006 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 100%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 88.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2005 – 47.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 3.343 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Joe Johnson đã ra sân tổng cộng 98 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.646
    3 điểm (3P)145
    Kiến tạo (AST)331
    Rebound (TRB)430
    Rebound tấn công (ORB)109
    Rebound phòng ngự (DRB)321
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)88
    Mất bóng (TOV)191
    Lỗi cá nhân (PF)195
    FG%42.7%
    FT%77.1%
    3P%34.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.718 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joe Johnson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2002
    77
    1916
    581
    251
    0.43
    584
    38
    0.292
    130
    213
    0.469
    454
    0.462
    41
    0.774
    53
    257
    75
    182
    179
    59
    20
    0
    60
    71
    114
    2003
    82
    2255
    803
    316
    0.397
    796
    75
    0.366
    205
    241
    0.408
    591
    0.444
    96
    0.774
    124
    264
    57
    207
    210
    62
    19
    0
    34
    108
    143
    2004
    82
    3331
    1367
    555
    0.43
    1291
    83
    0.305
    272
    472
    0.463
    1019
    0.462
    174
    0.75
    232
    385
    80
    305
    362
    93
    26
    0
    77
    199
    177
    2005
    82
    3240
    1400
    544
    0.461
    1179
    177
    0.478
    370
    367
    0.454
    809
    0.536
    135
    0.75
    180
    422
    120
    302
    291
    79
    24
    0
    82
    148
    167
    2006
    82
    3340
    1653
    632
    0.453
    1395
    128
    0.356
    360
    504
    0.487
    1035
    0.499
    261
    0.791
    330
    335
    98
    237
    536
    103
    31
    1
    82
    267
    187
    2007
    57
    2359
    1426
    536
    0.471
    1139
    119
    0.381
    312
    417
    0.504
    827
    0.523
    235
    0.748
    314
    239
    53
    186
    249
    60
    11
    0
    57
    176
    115
    2008
    82
    3343
    1779
    647
    0.432
    1497
    169
    0.381
    444
    478
    0.454
    1053
    0.489
    316
    0.834
    379
    367
    83
    284
    474
    84
    18
    0
    82
    223
    168
    2009
    79
    3124
    1688
    620
    0.437
    1420
    149
    0.36
    414
    471
    0.468
    1006
    0.489
    299
    0.826
    362
    346
    65
    281
    455
    84
    19
    1
    79
    195
    176
    2010
    76
    2886
    1619
    635
    0.458
    1386
    129
    0.369
    350
    506
    0.488
    1036
    0.505
    220
    0.818
    269
    353
    74
    279
    369
    82
    5
    0
    76
    145
    145
    2011
    72
    2554
    1312
    514
    0.443
    1161
    89
    0.297
    300
    425
    0.494
    861
    0.481
    195
    0.802
    243
    291
    59
    232
    338
    47
    7
    0
    72
    146
    131
    2012
    60
    2127
    1129
    423
    0.454
    931
    125
    0.388
    322
    298
    0.489
    609
    0.521
    158
    0.849
    186
    221
    53
    168
    232
    48
    13
    0
    60
    116
    75
    2013
    72
    2642
    1170
    445
    0.423
    1052
    148
    0.375
    395
    297
    0.452
    657
    0.493
    132
    0.82
    161
    218
    53
    165
    253
    49
    14
    0
    72
    123
    99
    2014
    79
    2575
    1245
    462
    0.454
    1018
    162
    0.401
    404
    300
    0.489
    614
    0.533
    159
    0.815
    195
    270
    48
    222
    216
    47
    10
    0
    79
    120
    129
    2015
    80
    2791
    1154
    446
    0.435
    1025
    121
    0.359
    337
    325
    0.472
    688
    0.494
    141
    0.801
    176
    384
    53
    331
    292
    59
    14
    0
    80
    137
    120
    2016
    81
    2703
    992
    377
    0.439
    859
    120
    0.383
    313
    257
    0.471
    546
    0.509
    118
    0.831
    142
    292
    49
    243
    318
    61
    4
    0
    81
    159
    146
    2017
    78
    1843
    715
    273
    0.436
    626
    106
    0.411
    258
    167
    0.454
    368
    0.521
    63
    0.818
    77
    243
    33
    210
    144
    36
    18
    0
    14
    69
    93
    2018
    55
    1205
    372
    146
    0.406
    360
    40
    0.276
    145
    106
    0.493
    215
    0.461
    40
    0.889
    45
    172
    14
    158
    83
    18
    7
    0
    4
    49
    67
    2022
    1
    2
    2
    1
    1
    1
    0
    0
    0
    1
    1
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0