Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Joel Embiid

Joel Embiid ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 433 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 12.071 điểm, 1.573 kiến tạo và 4.832 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 277 về điểm số và 623 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Joel Embiid

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Joel Embiid về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joel Embiid
    TênJoel Embiid
    Ngày sinh16 tháng 3, 1994
    Quốc tịch
    Cameroon
    Vị tríCenter
    Chiều cao213cm
    Cân nặng127kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2016

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)433 trận (hạng 1286 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.071 điểm (hạng 277)
    3 điểm (3P)509 cú ném (hạng 418)
    Kiến tạo (AST)1.573 lần (hạng 623)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.832 lần (hạng 294)
    Rebound tấn công (ORB)972 (hạng 434)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.860 (hạng 178)
    Chặn bóng (BLK)720 lần (hạng 178)
    Cướp bóng (STL)397 lần (hạng 796)
    Mất bóng (TOV)1.485 lần (hạng 296)
    Lỗi cá nhân (PF)1.327 lần (hạng 869)
    Triple-double7 lần (hạng 78)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.4% (hạng 523)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.6% (hạng 612)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.1% (hạng 936)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.9 phút (hạng 225)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)39
    Điểm (PTS)1.353
    3 điểm (3P)54
    Kiến tạo (AST)219
    Rebound (TRB)430
    Rebound tấn công (ORB)95
    Rebound phòng ngự (DRB)335
    Chặn bóng (BLK)66
    Cướp bóng (STL)46
    Mất bóng (TOV)150
    Lỗi cá nhân (PF)112
    Triple-double2
    FG%52.9%
    FT%88.3%
    3P%38.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.309 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 2.183 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 93 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 284 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 871
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 122
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 77
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 54.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 88.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 38.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.297 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Joel Embiid đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.469
    3 điểm (3P)65
    Kiến tạo (AST)182
    Rebound (TRB)641
    Rebound tấn công (ORB)127
    Rebound phòng ngự (DRB)514
    Chặn bóng (BLK)102
    Cướp bóng (STL)49
    Mất bóng (TOV)218
    Lỗi cá nhân (PF)197
    FG%45.9%
    FT%82.8%
    3P%28.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.083 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joel Embiid

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2017
    31
    786
    627
    200
    0.466
    429
    36
    0.367
    98
    164
    0.495
    331
    0.508
    191
    0.783
    244
    243
    61
    182
    66
    27
    76
    0
    31
    117
    112
    2018
    63
    1912
    1445
    510
    0.483
    1056
    66
    0.308
    214
    444
    0.527
    842
    0.514
    359
    0.769
    467
    690
    143
    547
    199
    40
    111
    0
    63
    234
    209
    2019
    64
    2154
    1761
    580
    0.484
    1199
    79
    0.3
    263
    501
    0.535
    936
    0.517
    522
    0.804
    649
    871
    160
    711
    234
    46
    122
    2
    64
    226
    211
    2020
    51
    1506
    1172
    382
    0.477
    801
    57
    0.331
    172
    325
    0.517
    629
    0.512
    351
    0.807
    435
    593
    141
    452
    152
    45
    65
    0
    51
    159
    174
    2021
    51
    1585
    1451
    461
    0.513
    899
    58
    0.377
    154
    403
    0.541
    745
    0.545
    471
    0.859
    548
    539
    113
    426
    145
    50
    69
    0
    51
    159
    123
    2022
    68
    2297
    2079
    666
    0.499
    1334
    93
    0.371
    251
    573
    0.529
    1083
    0.534
    654
    0.814
    803
    796
    146
    650
    284
    77
    99
    2
    68
    214
    181
    2023
    66
    2284
    2183
    728
    0.548
    1328
    66
    0.33
    200
    662
    0.587
    1128
    0.573
    661
    0.857
    771
    670
    113
    557
    274
    66
    112
    1
    66
    226
    205
    2024
    39
    1309
    1353
    450
    0.529
    851
    54
    0.388
    139
    396
    0.556
    712
    0.561
    399
    0.883
    452
    430
    95
    335
    219
    46
    66
    2
    39
    150
    112