John Drew ra mắt NBA vào năm 1974, đã thi đấu tổng cộng 739 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 15.291 điểm, 1.224 kiến tạo và 5.088 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 150 về điểm số và 788 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | John Drew |
Ngày sinh | 30 tháng 9, 1954 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1974 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 739 trận (hạng 557 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.291 điểm (hạng 150) |
3 điểm (3P) | 10 cú ném (hạng 1757) |
Kiến tạo (AST) | 1.224 lần (hạng 788) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.088 lần (hạng 272) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.158 (hạng 79) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.930 (hạng 315) |
Chặn bóng (BLK) | 193 lần (hạng 785) |
Cướp bóng (STL) | 1.004 lần (hạng 176) |
Mất bóng (TOV) | 1.402 lần (hạng 327) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.641 lần (hạng 152) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.8% (hạng 1909) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 17.5% (hạng 2333) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.5 phút (hạng 412) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)
Số trận (G) | 19 |
Điểm (PTS) | 308 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 35 |
Rebound (TRB) | 82 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 22 |
Mất bóng (TOV) | 42 |
Lỗi cá nhân (PF) | 65 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.2% |
FT% | 77% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 463 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.795 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1984 – 6 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1976 – 150 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1975 – 836
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 138
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1975 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1976 – 50.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 78.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1977 – 2.688 phút
🏆 Thành tích Playoffs
John Drew đã ra sân tổng cộng 29 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 405 |
Kiến tạo (AST) | 24 |
Rebound (TRB) | 140 |
Rebound tấn công (ORB) | 55 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 85 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 21 |
Mất bóng (TOV) | 48 |
Lỗi cá nhân (PF) | 103 |
FG% | 43.1% |
FT% | 72.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 735 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Drew
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | 78 | 2289 | 1442 | 527 | 0.428 | 1230 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 388 | 0.713 | 544 | 836 | 357 | 479 | 138 | 119 | 39 | 0 | 0 | 0 | 274 |
1976 | 77 | 2351 | 1660 | 586 | 0.502 | 1168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 488 | 0.744 | 656 | 660 | 286 | 374 | 150 | 138 | 30 | 0 | 0 | 0 | 261 |
1977 | 74 | 2688 | 1790 | 689 | 0.487 | 1416 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 412 | 0.714 | 577 | 675 | 280 | 395 | 133 | 102 | 29 | 0 | 0 | 0 | 275 |
1978 | 70 | 2203 | 1623 | 593 | 0.48 | 1236 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 437 | 0.76 | 575 | 511 | 213 | 298 | 141 | 119 | 27 | 0 | 0 | 210 | 247 |
1979 | 79 | 2410 | 1795 | 650 | 0.473 | 1375 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 495 | 0.731 | 677 | 522 | 225 | 297 | 119 | 128 | 16 | 0 | 0 | 211 | 332 |
1980 | 80 | 2306 | 1559 | 535 | 0.453 | 1182 | 0 | 0 | 7 | 535 | 0.455 | 1175 | 0.453 | 489 | 0.757 | 646 | 471 | 203 | 268 | 101 | 91 | 23 | 0 | 0 | 240 | 313 |
1981 | 67 | 2075 | 1454 | 500 | 0.456 | 1096 | 0 | 0 | 7 | 500 | 0.459 | 1089 | 0.456 | 454 | 0.787 | 577 | 383 | 145 | 238 | 79 | 98 | 15 | 0 | 0 | 194 | 264 |
1982 | 70 | 2040 | 1298 | 465 | 0.486 | 957 | 4 | 0.333 | 12 | 461 | 0.488 | 945 | 0.488 | 364 | 0.741 | 491 | 375 | 169 | 206 | 96 | 64 | 3 | 0 | 51 | 178 | 250 |
1983 | 44 | 1206 | 932 | 318 | 0.474 | 671 | 0 | 0 | 5 | 318 | 0.477 | 666 | 0.474 | 296 | 0.755 | 392 | 235 | 98 | 137 | 97 | 35 | 7 | 0 | 33 | 135 | 152 |
1984 | 81 | 1797 | 1430 | 511 | 0.479 | 1067 | 6 | 0.273 | 22 | 505 | 0.483 | 1045 | 0.482 | 402 | 0.778 | 517 | 338 | 146 | 192 | 135 | 88 | 2 | 0 | 4 | 192 | 208 |
1985 | 19 | 463 | 308 | 107 | 0.412 | 260 | 0 | 0 | 4 | 107 | 0.418 | 256 | 0.412 | 94 | 0.77 | 122 | 82 | 36 | 46 | 35 | 22 | 2 | 0 | 16 | 42 | 65 |