Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của John Lucas II

John Lucas II ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 928 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 9.951 điểm, 6.454 kiến tạo và 2.151 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 403 về điểm số và 30 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của John Lucas II

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của John Lucas II về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    John Lucas II
    TênJohn Lucas II
    Ngày sinh31 tháng 10, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)928 trận (hạng 226 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.951 điểm (hạng 403)
    3 điểm (3P)244 cú ném (hạng 656)
    Kiến tạo (AST)6.454 lần (hạng 30)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.151 lần (hạng 900)
    Rebound tấn công (ORB)490 (hạng 883)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.661 (hạng 686)
    Chặn bóng (BLK)73 lần (hạng 1416)
    Cướp bóng (STL)1.273 lần (hạng 82)
    Mất bóng (TOV)1.803 lần (hạng 170)
    Lỗi cá nhân (PF)1.691 lần (hạng 608)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.9% (hạng 1660)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.6% (hạng 1370)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)30.3% (hạng 1497)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.5 phút (hạng 590)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Số trận (G)49
    Điểm (PTS)286
    3 điểm (3P)26
    Kiến tạo (AST)238
    Rebound (TRB)90
    Rebound tấn công (ORB)19
    Rebound phòng ngự (DRB)71
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)45
    Mất bóng (TOV)85
    Lỗi cá nhân (PF)59
    Triple-double0
    FG%37.5%
    FT%76.4%
    3P%29.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)938 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.324 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 51 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 768 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 255
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1977 – 19
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 160
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 47.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 82.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 36.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1979 – 3.095 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    John Lucas II đã ra sân tổng cộng 45 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)502
    3 điểm (3P)18
    Kiến tạo (AST)219
    Rebound (TRB)96
    Rebound tấn công (ORB)20
    Rebound phòng ngự (DRB)76
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)52
    Mất bóng (TOV)39
    Lỗi cá nhân (PF)80
    FG%45.1%
    FT%74.6%
    3P%26.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.135 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Lucas II

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    82
    2531
    911
    388
    0.477
    814
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    135
    0.789
    171
    219
    55
    164
    463
    125
    19
    0
    0
    0
    174
    1978
    82
    2933
    1017
    412
    0.435
    947
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    193
    0.772
    250
    255
    51
    204
    768
    160
    9
    0
    82
    213
    208
    1979
    82
    3095
    1324
    530
    0.462
    1146
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    0.822
    321
    247
    65
    182
    762
    152
    9
    0
    82
    255
    229
    1980
    80
    2763
    1010
    388
    0.467
    830
    12
    0.286
    42
    376
    0.477
    788
    0.475
    222
    0.768
    289
    220
    61
    159
    602
    138
    3
    0
    0
    184
    196
    1981
    66
    1919
    555
    222
    0.439
    506
    4
    0.167
    24
    218
    0.452
    482
    0.443
    107
    0.738
    145
    154
    34
    120
    464
    83
    2
    0
    0
    185
    140
    1982
    79
    1940
    666
    263
    0.426
    618
    2
    0.091
    22
    261
    0.438
    596
    0.427
    138
    0.784
    176
    166
    40
    126
    551
    95
    6
    0
    53
    156
    105
    1983
    35
    386
    145
    62
    0.473
    131
    0
    0
    5
    62
    0.492
    126
    0.473
    21
    0.5
    42
    29
    8
    21
    102
    25
    1
    0
    0
    47
    18
    1984
    63
    1807
    689
    275
    0.462
    595
    19
    0.275
    69
    256
    0.487
    526
    0.478
    120
    0.764
    157
    180
    23
    157
    673
    92
    5
    1
    39
    147
    123
    1985
    47
    1158
    536
    206
    0.462
    446
    21
    0.318
    66
    185
    0.487
    380
    0.485
    103
    0.798
    129
    85
    21
    64
    318
    62
    2
    0
    21
    102
    78
    1986
    65
    2120
    1006
    365
    0.446
    818
    45
    0.308
    146
    320
    0.476
    672
    0.474
    231
    0.775
    298
    143
    33
    110
    571
    77
    5
    0
    65
    149
    124
    1987
    43
    1358
    753
    285
    0.457
    624
    46
    0.365
    126
    239
    0.48
    498
    0.494
    137
    0.787
    174
    125
    29
    96
    290
    71
    6
    0
    40
    89
    82
    1988
    81
    1766
    743
    281
    0.445
    631
    51
    0.338
    151
    230
    0.479
    480
    0.486
    130
    0.802
    162
    159
    29
    130
    392
    88
    3
    0
    22
    125
    102
    1989
    74
    842
    310
    119
    0.398
    299
    18
    0.265
    68
    101
    0.437
    231
    0.428
    54
    0.701
    77
    79
    22
    57
    260
    60
    1
    0
    8
    66
    53
    1990
    49
    938
    286
    109
    0.375
    291
    26
    0.299
    87
    83
    0.407
    204
    0.419
    42
    0.764
    55
    90
    19
    71
    238
    45
    2
    0
    18
    85
    59