John Starks ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 866 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 10.829 điểm, 3.085 kiến tạo và 2.129 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 353 về điểm số và 220 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | John Starks |
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1965 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1988 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 866 trận (hạng 324 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 10.829 điểm (hạng 353) |
3 điểm (3P) | 1.222 cú ném (hạng 96) |
Kiến tạo (AST) | 3.085 lần (hạng 220) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.129 lần (hạng 916) |
Rebound tấn công (ORB) | 417 (hạng 1007) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.712 (hạng 675) |
Chặn bóng (BLK) | 106 lần (hạng 1161) |
Cướp bóng (STL) | 951 lần (hạng 208) |
Mất bóng (TOV) | 1.533 lần (hạng 279) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.293 lần (hạng 280) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.2% (hạng 2760) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.9% (hạng 1484) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34% (hạng 959) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.2 phút (hạng 621) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 290 |
3 điểm (3P) | 29 |
Kiến tạo (AST) | 70 |
Rebound (TRB) | 68 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 53 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 52 |
Lỗi cá nhân (PF) | 126 |
Triple-double | 0 |
FG% | 36.8% |
FT% | 80.5% |
3P% | 30.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 929 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1993 – 1.397 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 217 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1995 – 411 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1996 – 237
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1992 – 103
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 44.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 84.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1989 – 38.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1995 – 2.725 phút
🏆 Thành tích Playoffs
John Starks đã ra sân tổng cộng 96 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.363 |
3 điểm (3P) | 176 |
Kiến tạo (AST) | 393 |
Rebound (TRB) | 271 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 234 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 120 |
Mất bóng (TOV) | 224 |
Lỗi cá nhân (PF) | 323 |
FG% | 42.1% |
FT% | 75.9% |
3P% | 37.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.035 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Starks
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 36 | 316 | 146 | 51 | 0.408 | 125 | 10 | 0.385 | 26 | 41 | 0.414 | 99 | 0.448 | 34 | 0.654 | 52 | 41 | 15 | 26 | 27 | 23 | 3 | 0 | 0 | 39 | 36 |
1991 | 61 | 1173 | 466 | 180 | 0.439 | 410 | 27 | 0.29 | 93 | 153 | 0.483 | 317 | 0.472 | 79 | 0.752 | 105 | 131 | 30 | 101 | 204 | 59 | 17 | 0 | 10 | 74 | 137 |
1992 | 82 | 2118 | 1139 | 405 | 0.449 | 902 | 94 | 0.348 | 270 | 311 | 0.492 | 632 | 0.501 | 235 | 0.778 | 302 | 191 | 45 | 146 | 276 | 103 | 18 | 0 | 0 | 150 | 231 |
1993 | 80 | 2477 | 1397 | 513 | 0.428 | 1199 | 108 | 0.321 | 336 | 405 | 0.469 | 863 | 0.473 | 263 | 0.795 | 331 | 204 | 54 | 150 | 404 | 91 | 12 | 0 | 51 | 173 | 234 |
1994 | 59 | 2057 | 1120 | 410 | 0.42 | 977 | 113 | 0.335 | 337 | 297 | 0.464 | 640 | 0.477 | 187 | 0.754 | 248 | 185 | 37 | 148 | 348 | 95 | 6 | 0 | 54 | 184 | 191 |
1995 | 80 | 2725 | 1223 | 419 | 0.395 | 1062 | 217 | 0.355 | 611 | 202 | 0.448 | 451 | 0.497 | 168 | 0.737 | 228 | 219 | 34 | 185 | 411 | 92 | 4 | 0 | 78 | 160 | 257 |
1996 | 81 | 2491 | 1024 | 375 | 0.443 | 846 | 143 | 0.361 | 396 | 232 | 0.516 | 450 | 0.528 | 131 | 0.753 | 174 | 237 | 31 | 206 | 315 | 103 | 11 | 0 | 71 | 156 | 226 |
1997 | 77 | 2042 | 1061 | 369 | 0.431 | 856 | 150 | 0.369 | 407 | 219 | 0.488 | 449 | 0.519 | 173 | 0.769 | 225 | 205 | 36 | 169 | 217 | 90 | 11 | 0 | 1 | 158 | 196 |
1998 | 82 | 2188 | 1059 | 372 | 0.393 | 947 | 130 | 0.327 | 398 | 242 | 0.441 | 549 | 0.461 | 185 | 0.787 | 235 | 230 | 48 | 182 | 219 | 78 | 5 | 0 | 10 | 143 | 205 |
1999 | 50 | 1686 | 690 | 269 | 0.37 | 728 | 78 | 0.29 | 269 | 191 | 0.416 | 459 | 0.423 | 74 | 0.74 | 100 | 163 | 33 | 130 | 235 | 69 | 5 | 0 | 50 | 83 | 135 |
2000 | 37 | 1190 | 515 | 203 | 0.375 | 542 | 59 | 0.345 | 171 | 144 | 0.388 | 371 | 0.429 | 50 | 0.847 | 59 | 101 | 10 | 91 | 181 | 42 | 4 | 0 | 30 | 67 | 102 |
2001 | 75 | 2122 | 699 | 273 | 0.398 | 686 | 64 | 0.352 | 182 | 209 | 0.415 | 504 | 0.445 | 89 | 0.802 | 111 | 154 | 29 | 125 | 178 | 73 | 10 | 0 | 64 | 94 | 217 |
2002 | 66 | 929 | 290 | 114 | 0.368 | 310 | 29 | 0.305 | 95 | 85 | 0.395 | 215 | 0.415 | 33 | 0.805 | 41 | 68 | 15 | 53 | 70 | 33 | 0 | 0 | 1 | 52 | 126 |