Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jonas Valančiūnas

Jonas Valančiūnas ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 856 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 11.436 điểm, 1.137 kiến tạo và 8.096 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 316 về điểm số và 843 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jonas Valančiūnas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jonas Valančiūnas về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jonas Valančiūnas
    TênJonas Valančiūnas
    Ngày sinh6 tháng 5, 1992
    Quốc tịch
    Litva
    Vị tríCenter
    Chiều cao211cm
    Cân nặng120kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)856 trận (hạng 336 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.436 điểm (hạng 316)
    3 điểm (3P)230 cú ném (hạng 685)
    Kiến tạo (AST)1.137 lần (hạng 843)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.096 lần (hạng 74)
    Rebound tấn công (ORB)2.364 (hạng 56)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.732 (hạng 55)
    Chặn bóng (BLK)822 lần (hạng 148)
    Cướp bóng (STL)342 lần (hạng 900)
    Mất bóng (TOV)1.411 lần (hạng 325)
    Lỗi cá nhân (PF)2.445 lần (hạng 226)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)56.1% (hạng 170)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.9% (hạng 1144)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.8% (hạng 833)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.7 phút (hạng 764)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.002
    3 điểm (3P)37
    Kiến tạo (AST)173
    Rebound (TRB)721
    Rebound tấn công (ORB)186
    Rebound phòng ngự (DRB)535
    Chặn bóng (BLK)68
    Cướp bóng (STL)32
    Mất bóng (TOV)111
    Lỗi cá nhân (PF)218
    Triple-double0
    FG%55.9%
    FT%78.5%
    3P%30.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.925 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.314 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 57 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 190 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 843
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2015 – 95
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 41
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 59.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 82.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2014 – 2.282 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jonas Valančiūnas đã ra sân tổng cộng 58 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)764
    3 điểm (3P)5
    Kiến tạo (AST)65
    Rebound (TRB)585
    Rebound tấn công (ORB)186
    Rebound phòng ngự (DRB)399
    Chặn bóng (BLK)47
    Cướp bóng (STL)27
    Mất bóng (TOV)105
    Lỗi cá nhân (PF)149
    FG%54.7%
    FT%76.5%
    3P%23.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.528 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jonas Valančiūnas

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2013
    62
    1482
    554
    204
    0.557
    366
    0
    0
    0
    204
    0.557
    366
    0.557
    146
    0.789
    185
    372
    121
    251
    45
    17
    78
    0
    57
    94
    188
    2014
    81
    2282
    916
    359
    0.531
    676
    0
    0
    1
    359
    0.532
    675
    0.531
    198
    0.762
    260
    714
    226
    488
    57
    24
    71
    0
    81
    136
    249
    2015
    80
    2096
    963
    373
    0.572
    652
    0
    0
    1
    373
    0.573
    651
    0.572
    217
    0.786
    276
    693
    215
    478
    39
    33
    95
    0
    80
    109
    222
    2016
    60
    1557
    768
    303
    0.565
    536
    0
    0
    0
    303
    0.565
    536
    0.565
    162
    0.761
    213
    547
    184
    363
    42
    25
    80
    0
    59
    85
    158
    2017
    80
    2066
    959
    391
    0.557
    702
    1
    0.5
    2
    390
    0.557
    700
    0.558
    176
    0.811
    217
    759
    226
    533
    57
    37
    63
    0
    80
    106
    216
    2018
    77
    1727
    980
    390
    0.568
    687
    30
    0.405
    74
    360
    0.587
    613
    0.59
    170
    0.806
    211
    660
    183
    477
    81
    29
    69
    0
    77
    115
    192
    2019
    49
    1091
    763
    301
    0.559
    538
    14
    0.292
    48
    287
    0.586
    490
    0.572
    147
    0.795
    185
    419
    106
    313
    70
    19
    53
    0
    27
    90
    146
    2020
    70
    1845
    1044
    432
    0.585
    739
    32
    0.352
    91
    400
    0.617
    648
    0.606
    148
    0.74
    200
    788
    213
    575
    131
    30
    76
    1
    70
    127
    185
    2021
    62
    1755
    1058
    440
    0.592
    743
    21
    0.368
    57
    419
    0.611
    686
    0.606
    157
    0.773
    203
    776
    253
    523
    112
    35
    57
    0
    61
    100
    179
    2022
    74
    2240
    1314
    510
    0.544
    938
    57
    0.361
    158
    453
    0.581
    780
    0.574
    237
    0.82
    289
    843
    226
    617
    190
    41
    60
    0
    74
    179
    247
    2023
    79
    1968
    1115
    446
    0.547
    816
    38
    0.349
    109
    408
    0.577
    707
    0.57
    185
    0.826
    224
    804
    225
    579
    140
    20
    52
    0
    79
    159
    245
    2024
    82
    1925
    1002
    402
    0.559
    719
    37
    0.308
    120
    365
    0.609
    599
    0.585
    161
    0.785
    205
    721
    186
    535
    173
    32
    68
    0
    82
    111
    218