Jordan Poole ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 344 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 5.551 điểm, 1.249 kiến tạo và 907 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 849 về điểm số và 768 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jordan Poole |
Ngày sinh | 19 tháng 6, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 344 trận (hạng 1492 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.551 điểm (hạng 849) |
3 điểm (3P) | 780 cú ném (hạng 244) |
Kiến tạo (AST) | 1.249 lần (hạng 768) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 907 lần (hạng 1650) |
Rebound tấn công (ORB) | 122 (hạng 1842) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 785 (hạng 1286) |
Chặn bóng (BLK) | 88 lần (hạng 1300) |
Cướp bóng (STL) | 270 lần (hạng 1074) |
Mất bóng (TOV) | 752 lần (hạng 724) |
Lỗi cá nhân (PF) | 844 lần (hạng 1359) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.9% (hạng 2549) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.8% (hạng 229) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.6% (hạng 1016) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.2 phút (hạng 621) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 1.356 |
3 điểm (3P) | 184 |
Kiến tạo (AST) | 343 |
Rebound (TRB) | 212 |
Rebound tấn công (ORB) | 32 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 180 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 86 |
Mất bóng (TOV) | 188 |
Lỗi cá nhân (PF) | 244 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.3% |
FT% | 87.7% |
3P% | 32.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.346 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.675 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 214 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 369 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 260
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 86
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 44.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 92.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 36.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.458 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jordan Poole đã ra sân tổng cộng 35 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 507 |
3 điểm (3P) | 66 |
Kiến tạo (AST) | 129 |
Rebound (TRB) | 90 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 76 |
Chặn bóng (BLK) | 11 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 68 |
Lỗi cá nhân (PF) | 94 |
FG% | 45% |
FT% | 86.7% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 890 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jordan Poole
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 57 | 1274 | 503 | 167 | 0.333 | 502 | 74 | 0.279 | 265 | 93 | 0.392 | 237 | 0.406 | 95 | 0.798 | 119 | 118 | 9 | 109 | 134 | 35 | 10 | 0 | 14 | 74 | 94 |
2021 | 51 | 988 | 612 | 205 | 0.432 | 474 | 97 | 0.351 | 276 | 108 | 0.545 | 198 | 0.535 | 105 | 0.882 | 119 | 92 | 15 | 77 | 99 | 26 | 9 | 0 | 7 | 51 | 86 |
2022 | 76 | 2283 | 1405 | 474 | 0.448 | 1058 | 211 | 0.364 | 580 | 263 | 0.55 | 478 | 0.548 | 246 | 0.925 | 266 | 260 | 34 | 226 | 304 | 60 | 23 | 0 | 51 | 187 | 206 |
2023 | 82 | 2458 | 1675 | 550 | 0.43 | 1278 | 214 | 0.336 | 637 | 336 | 0.524 | 641 | 0.514 | 361 | 0.87 | 415 | 225 | 32 | 193 | 369 | 63 | 21 | 0 | 43 | 252 | 214 |
2024 | 78 | 2346 | 1356 | 490 | 0.413 | 1186 | 184 | 0.326 | 564 | 306 | 0.492 | 622 | 0.491 | 192 | 0.877 | 219 | 212 | 32 | 180 | 343 | 86 | 25 | 0 | 66 | 188 | 244 |