Josh Green ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 223 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.435 điểm, 340 kiến tạo và 605 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1936 về điểm số và 1752 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Josh Green |
Ngày sinh | 16 tháng 11, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 223 trận (hạng 1945 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.435 điểm (hạng 1936) |
3 điểm (3P) | 172 cú ném (hạng 799) |
Kiến tạo (AST) | 340 lần (hạng 1752) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 605 lần (hạng 1941) |
Rebound tấn công (ORB) | 175 (hạng 1601) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 430 (hạng 1660) |
Chặn bóng (BLK) | 31 lần (hạng 1917) |
Cướp bóng (STL) | 150 lần (hạng 1474) |
Mất bóng (TOV) | 193 lần (hạng 1640) |
Lỗi cá nhân (PF) | 413 lần (hạng 1947) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.3% (hạng 532) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 68.9% (hạng 2860) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.5% (hạng 392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.3 phút (hạng 1411) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 57 |
Điểm (PTS) | 469 |
3 điểm (3P) | 72 |
Kiến tạo (AST) | 130 |
Rebound (TRB) | 184 |
Rebound tấn công (ORB) | 40 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 144 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 47 |
Mất bóng (TOV) | 60 |
Lỗi cá nhân (PF) | 107 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.9% |
FT% | 68.4% |
3P% | 38.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.505 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 546 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 72 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 130 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 184
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 53.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 72.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 40.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.539 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Josh Green đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 132 |
3 điểm (3P) | 28 |
Kiến tạo (AST) | 30 |
Rebound (TRB) | 68 |
Rebound tấn công (ORB) | 22 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 22 |
Mất bóng (TOV) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 45 |
FG% | 38.9% |
FT% | 59.3% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 524 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Josh Green
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 39 | 445 | 101 | 42 | 0.452 | 93 | 4 | 0.16 | 25 | 38 | 0.559 | 68 | 0.473 | 13 | 0.565 | 23 | 78 | 28 | 50 | 28 | 16 | 3 | 0 | 5 | 17 | 35 |
2022 | 67 | 1039 | 319 | 130 | 0.508 | 256 | 28 | 0.359 | 78 | 102 | 0.573 | 178 | 0.563 | 31 | 0.689 | 45 | 161 | 52 | 109 | 79 | 45 | 14 | 0 | 3 | 44 | 115 |
2023 | 60 | 1539 | 546 | 205 | 0.537 | 382 | 68 | 0.402 | 169 | 137 | 0.643 | 213 | 0.626 | 68 | 0.723 | 94 | 182 | 55 | 127 | 103 | 42 | 5 | 0 | 21 | 72 | 156 |
2024 | 57 | 1505 | 469 | 179 | 0.479 | 374 | 72 | 0.385 | 187 | 107 | 0.572 | 187 | 0.575 | 39 | 0.684 | 57 | 184 | 40 | 144 | 130 | 47 | 9 | 0 | 33 | 60 | 107 |