Julius Erving ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 836 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 18.364 điểm, 3.224 kiến tạo và 5.601 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 76 về điểm số và 201 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Julius Erving |
Ngày sinh | 22 tháng 2, 1950 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 836 trận (hạng 370 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.364 điểm (hạng 76) |
3 điểm (3P) | 46 cú ném (hạng 1253) |
Kiến tạo (AST) | 3.224 lần (hạng 201) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.601 lần (hạng 226) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.067 (hạng 101) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.534 (hạng 212) |
Chặn bóng (BLK) | 1.293 lần (hạng 51) |
Cướp bóng (STL) | 1.508 lần (hạng 51) |
Mất bóng (TOV) | 2.323 lần (hạng 82) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.286 lần (hạng 285) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.7% (hạng 478) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.7% (hạng 1358) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 26.1% (hạng 1844) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.3 phút (hạng 98) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 1.005 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 191 |
Rebound (TRB) | 264 |
Rebound tấn công (ORB) | 115 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 149 |
Chặn bóng (BLK) | 94 |
Cướp bóng (STL) | 76 |
Mất bóng (TOV) | 158 |
Lỗi cá nhân (PF) | 137 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.1% |
FT% | 81.3% |
3P% | 26.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.918 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 2.100 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 14 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 364 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 695
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 147
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1981 – 173
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 54.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 84.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1984 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1977 – 2.940 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Julius Erving đã ra sân tổng cộng 141 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 3.088 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 594 |
Rebound (TRB) | 994 |
Rebound tấn công (ORB) | 360 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 634 |
Chặn bóng (BLK) | 239 |
Cướp bóng (STL) | 235 |
Mất bóng (TOV) | 396 |
Lỗi cá nhân (PF) | 403 |
FG% | 48.6% |
FT% | 77.9% |
3P% | 19.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 5.288 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Julius Erving
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 82 | 2940 | 1770 | 685 | 0.499 | 1373 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 | 0.777 | 515 | 695 | 192 | 503 | 306 | 159 | 113 | 0 | 77 | 0 | 251 |
1978 | 74 | 2429 | 1528 | 611 | 0.502 | 1217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 306 | 0.845 | 362 | 481 | 179 | 302 | 279 | 135 | 97 | 0 | 68 | 238 | 207 |
1979 | 78 | 2802 | 1803 | 715 | 0.491 | 1455 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 373 | 0.745 | 501 | 564 | 198 | 366 | 357 | 133 | 100 | 0 | 76 | 315 | 207 |
1980 | 78 | 2812 | 2100 | 838 | 0.519 | 1614 | 4 | 0.2 | 20 | 834 | 0.523 | 1594 | 0.52 | 420 | 0.787 | 534 | 576 | 215 | 361 | 355 | 170 | 140 | 1 | 78 | 284 | 208 |
1981 | 82 | 2874 | 2014 | 794 | 0.521 | 1524 | 4 | 0.222 | 18 | 790 | 0.525 | 1506 | 0.522 | 422 | 0.787 | 536 | 657 | 244 | 413 | 364 | 173 | 147 | 0 | 82 | 266 | 233 |
1982 | 81 | 2789 | 1974 | 780 | 0.546 | 1428 | 3 | 0.273 | 11 | 777 | 0.548 | 1417 | 0.547 | 411 | 0.763 | 539 | 557 | 220 | 337 | 319 | 161 | 141 | 0 | 81 | 214 | 229 |
1983 | 72 | 2421 | 1542 | 605 | 0.517 | 1170 | 2 | 0.286 | 7 | 603 | 0.518 | 1163 | 0.518 | 330 | 0.759 | 435 | 491 | 173 | 318 | 263 | 112 | 131 | 0 | 72 | 196 | 202 |
1984 | 77 | 2683 | 1727 | 678 | 0.512 | 1324 | 7 | 0.333 | 21 | 671 | 0.515 | 1303 | 0.515 | 364 | 0.754 | 483 | 532 | 190 | 342 | 309 | 141 | 139 | 0 | 77 | 230 | 217 |
1985 | 78 | 2535 | 1561 | 610 | 0.494 | 1236 | 3 | 0.214 | 14 | 607 | 0.497 | 1222 | 0.495 | 338 | 0.765 | 442 | 414 | 172 | 242 | 233 | 135 | 109 | 0 | 78 | 208 | 199 |
1986 | 74 | 2474 | 1340 | 521 | 0.48 | 1085 | 9 | 0.281 | 32 | 512 | 0.486 | 1053 | 0.484 | 289 | 0.785 | 368 | 370 | 169 | 201 | 248 | 113 | 82 | 0 | 74 | 214 | 196 |
1987 | 60 | 1918 | 1005 | 400 | 0.471 | 850 | 14 | 0.264 | 53 | 386 | 0.484 | 797 | 0.479 | 191 | 0.813 | 235 | 264 | 115 | 149 | 191 | 76 | 94 | 0 | 60 | 158 | 137 |