Karl-Anthony Towns ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 573 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 13.121 điểm, 1.815 kiến tạo và 6.216 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 221 về điểm số và 525 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Karl-Anthony Towns |
Ngày sinh | 15 tháng 11, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 112kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2015 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 573 trận (hạng 919 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.121 điểm (hạng 221) |
3 điểm (3P) | 975 cú ném (hạng 166) |
Kiến tạo (AST) | 1.815 lần (hạng 525) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.216 lần (hạng 171) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.590 (hạng 198) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.626 (hạng 116) |
Chặn bóng (BLK) | 721 lần (hạng 176) |
Cướp bóng (STL) | 452 lần (hạng 713) |
Mất bóng (TOV) | 1.553 lần (hạng 267) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.948 lần (hạng 457) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 52.4% (hạng 338) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.9% (hạng 484) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.8% (hạng 202) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34 phút (hạng 116) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 62 |
Điểm (PTS) | 1.349 |
3 điểm (3P) | 136 |
Kiến tạo (AST) | 189 |
Rebound (TRB) | 515 |
Rebound tấn công (ORB) | 94 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 421 |
Chặn bóng (BLK) | 41 |
Cướp bóng (STL) | 43 |
Mất bóng (TOV) | 177 |
Lỗi cá nhân (PF) | 204 |
Triple-double | 0 |
FG% | 50.4% |
FT% | 87.3% |
3P% | 41.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.026 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 2.061 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 150 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 269 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 1.012
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 138
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 72
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 54.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 87.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 42.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 3.030 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Karl-Anthony Towns đã ra sân tổng cộng 32 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 603 |
3 điểm (3P) | 49 |
Kiến tạo (AST) | 76 |
Rebound (TRB) | 327 |
Rebound tấn công (ORB) | 67 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 260 |
Chặn bóng (BLK) | 24 |
Cướp bóng (STL) | 21 |
Mất bóng (TOV) | 84 |
Lỗi cá nhân (PF) | 115 |
FG% | 46.8% |
FT% | 82.4% |
3P% | 35% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.094 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Karl-Anthony Towns
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 82 | 2627 | 1503 | 625 | 0.542 | 1153 | 30 | 0.341 | 88 | 595 | 0.559 | 1065 | 0.555 | 223 | 0.811 | 275 | 858 | 229 | 629 | 161 | 58 | 138 | 0 | 82 | 183 | 245 |
2017 | 82 | 3030 | 2061 | 802 | 0.542 | 1480 | 101 | 0.367 | 275 | 701 | 0.582 | 1205 | 0.576 | 356 | 0.832 | 428 | 1007 | 296 | 711 | 220 | 56 | 103 | 1 | 82 | 212 | 241 |
2018 | 82 | 2918 | 1743 | 639 | 0.545 | 1172 | 120 | 0.421 | 285 | 519 | 0.585 | 887 | 0.596 | 345 | 0.858 | 402 | 1012 | 238 | 774 | 199 | 64 | 115 | 0 | 82 | 159 | 285 |
2019 | 77 | 2545 | 1880 | 681 | 0.518 | 1314 | 142 | 0.4 | 355 | 539 | 0.562 | 959 | 0.572 | 376 | 0.836 | 450 | 954 | 263 | 691 | 259 | 67 | 125 | 0 | 77 | 240 | 292 |
2020 | 35 | 1187 | 926 | 316 | 0.508 | 622 | 114 | 0.412 | 277 | 202 | 0.586 | 345 | 0.6 | 180 | 0.796 | 226 | 378 | 95 | 283 | 153 | 33 | 42 | 0 | 35 | 110 | 117 |
2021 | 50 | 1689 | 1239 | 425 | 0.486 | 875 | 122 | 0.387 | 315 | 303 | 0.541 | 560 | 0.555 | 267 | 0.859 | 311 | 529 | 133 | 396 | 225 | 39 | 57 | 0 | 50 | 160 | 186 |
2022 | 74 | 2476 | 1818 | 642 | 0.529 | 1214 | 150 | 0.41 | 366 | 492 | 0.58 | 848 | 0.591 | 384 | 0.822 | 467 | 727 | 194 | 533 | 269 | 72 | 83 | 1 | 74 | 226 | 267 |
2023 | 29 | 957 | 602 | 212 | 0.495 | 428 | 60 | 0.366 | 164 | 152 | 0.576 | 264 | 0.565 | 118 | 0.874 | 135 | 236 | 48 | 188 | 140 | 20 | 17 | 0 | 29 | 86 | 111 |
2024 | 62 | 2026 | 1349 | 479 | 0.504 | 951 | 136 | 0.416 | 327 | 343 | 0.55 | 624 | 0.575 | 255 | 0.873 | 292 | 515 | 94 | 421 | 189 | 43 | 41 | 0 | 62 | 177 | 204 |