Keegan Murray ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 157 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 2.148 điểm, 227 kiến tạo và 791 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1642 về điểm số và 2050 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Keegan Murray |
Ngày sinh | 19 tháng 8, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 157 trận (hạng 2240 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.148 điểm (hạng 1642) |
3 điểm (3P) | 389 cú ném (hạng 508) |
Kiến tạo (AST) | 227 lần (hạng 2050) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 791 lần (hạng 1758) |
Rebound tấn công (ORB) | 195 (hạng 1520) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 596 (hạng 1467) |
Chặn bóng (BLK) | 101 lần (hạng 1204) |
Cướp bóng (STL) | 140 lần (hạng 1504) |
Mất bóng (TOV) | 124 lần (hạng 1868) |
Lỗi cá nhân (PF) | 367 lần (hạng 2033) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.4% (hạng 1526) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.5% (hạng 890) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.4% (hạng 298) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.7 phút (hạng 244) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 77 |
Điểm (PTS) | 1.172 |
3 điểm (3P) | 183 |
Kiến tạo (AST) | 129 |
Rebound (TRB) | 420 |
Rebound tấn công (ORB) | 106 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 314 |
Chặn bóng (BLK) | 59 |
Cướp bóng (STL) | 79 |
Mất bóng (TOV) | 64 |
Lỗi cá nhân (PF) | 205 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.4% |
FT% | 83.1% |
3P% | 35.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.588 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.172 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 206 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 129 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 420
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 59
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 79
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 45.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 83.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 41.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.588 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Keegan Murray đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 68 |
3 điểm (3P) | 12 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Rebound (TRB) | 44 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 29 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 4 |
Lỗi cá nhân (PF) | 18 |
FG% | 44.8% |
FT% | 66.7% |
3P% | 37.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 194 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Keegan Murray
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 80 | 2382 | 976 | 354 | 0.453 | 782 | 206 | 0.411 | 501 | 148 | 0.527 | 281 | 0.584 | 62 | 0.765 | 81 | 371 | 89 | 282 | 98 | 61 | 42 | 0 | 78 | 60 | 162 |
2024 | 77 | 2588 | 1172 | 443 | 0.454 | 975 | 183 | 0.358 | 511 | 260 | 0.56 | 464 | 0.548 | 103 | 0.831 | 124 | 420 | 106 | 314 | 129 | 79 | 59 | 0 | 77 | 64 | 205 |