Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kelly Tripucka

Kelly Tripucka ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 707 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.142 điểm, 2.090 kiến tạo và 2.703 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 274 về điểm số và 433 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kelly Tripucka

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kelly Tripucka về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kelly Tripucka
    TênKelly Tripucka
    Ngày sinh16 tháng 2, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)707 trận (hạng 628 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.142 điểm (hạng 274)
    3 điểm (3P)168 cú ném (hạng 806)
    Kiến tạo (AST)2.090 lần (hạng 433)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.703 lần (hạng 711)
    Rebound tấn công (ORB)937 (hạng 455)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.766 (hạng 657)
    Chặn bóng (BLK)137 lần (hạng 1000)
    Cướp bóng (STL)678 lần (hạng 404)
    Mất bóng (TOV)1.697 lần (hạng 205)
    Lỗi cá nhân (PF)1.634 lần (hạng 640)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.3% (hạng 1046)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.9% (hạng 394)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.1% (hạng 613)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.6 phút (hạng 403)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Số trận (G)77
    Điểm (PTS)541
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)159
    Rebound (TRB)176
    Rebound tấn công (ORB)46
    Rebound phòng ngự (DRB)130
    Chặn bóng (BLK)13
    Cướp bóng (STL)33
    Mất bóng (TOV)92
    Lỗi cá nhân (PF)130
    Triple-double0
    FG%45.4%
    FT%91%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.289 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.772 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 38 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1982 – 270 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 443
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 20
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1986 – 93
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 49.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 91%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 48%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1982 – 3.077 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kelly Tripucka đã ra sân tổng cộng 25 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)391
    Kiến tạo (AST)57
    Rebound (TRB)93
    Rebound tấn công (ORB)41
    Rebound phòng ngự (DRB)52
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)22
    Mất bóng (TOV)61
    Lỗi cá nhân (PF)65
    FG%46.2%
    FT%85.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)750 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kelly Tripucka

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1982
    82
    3077
    1772
    636
    0.496
    1281
    5
    0.227
    22
    631
    0.501
    1259
    0.498
    495
    0.797
    621
    443
    219
    224
    270
    89
    16
    0
    82
    280
    241
    1983
    58
    2252
    1536
    565
    0.489
    1156
    14
    0.378
    37
    551
    0.492
    1119
    0.495
    392
    0.845
    464
    264
    126
    138
    237
    67
    20
    0
    58
    187
    157
    1984
    76
    2493
    1618
    595
    0.459
    1296
    2
    0.118
    17
    593
    0.464
    1279
    0.46
    426
    0.815
    523
    306
    119
    187
    228
    65
    17
    0
    75
    190
    190
    1985
    55
    1675
    1049
    396
    0.477
    831
    2
    0.4
    5
    394
    0.477
    826
    0.478
    255
    0.885
    288
    218
    66
    152
    135
    49
    14
    0
    43
    118
    118
    1986
    81
    2626
    1622
    615
    0.498
    1236
    12
    0.48
    25
    603
    0.498
    1211
    0.502
    380
    0.856
    444
    348
    116
    232
    265
    93
    10
    0
    81
    183
    167
    1987
    79
    1865
    798
    291
    0.469
    621
    19
    0.365
    52
    272
    0.478
    569
    0.484
    197
    0.872
    226
    242
    54
    188
    243
    85
    11
    0
    76
    167
    147
    1988
    49
    976
    368
    139
    0.459
    303
    31
    0.419
    74
    108
    0.472
    229
    0.51
    59
    0.868
    68
    117
    30
    87
    105
    34
    4
    0
    21
    68
    68
    1989
    71
    2302
    1606
    568
    0.467
    1215
    30
    0.357
    84
    538
    0.476
    1131
    0.48
    440
    0.866
    508
    267
    79
    188
    224
    88
    16
    0
    65
    236
    196
    1990
    79
    2404
    1232
    442
    0.43
    1029
    38
    0.365
    104
    404
    0.437
    925
    0.448
    310
    0.883
    351
    322
    82
    240
    224
    75
    16
    0
    73
    176
    220
    1991
    77
    1289
    541
    187
    0.454
    412
    15
    0.333
    45
    172
    0.469
    367
    0.472
    152
    0.91
    167
    176
    46
    130
    159
    33
    13
    0
    1
    92
    130