Ken Sailors ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 276 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.480 điểm, 781 kiến tạo và 120 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1241 về điểm số và 1124 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ken Sailors |
Ngày sinh | 14 tháng 1, 1921 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Guard |
Chiều cao | 178cm |
Cân nặng | 79kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 276 trận (hạng 1733 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.480 điểm (hạng 1241) |
Kiến tạo (AST) | 781 lần (hạng 1124) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 120 lần (hạng 2913) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.016 lần (hạng 1160) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 32.9% (hạng 4069) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71.2% (hạng 2484) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 493 |
Kiến tạo (AST) | 150 |
Rebound (TRB) | 120 |
Lỗi cá nhân (PF) | 196 |
Triple-double | 0 |
FG% | 34% |
FT% | 72.8% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1950 – 987 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1950 – 229 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 120
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 34.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 76.6%
🏆 Thành tích Playoffs
Ken Sailors đã ra sân tổng cộng 2 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 15 |
Kiến tạo (AST) | 4 |
Lỗi cá nhân (PF) | 8 |
FG% | 37.5% |
FT% | 75% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ken Sailors
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 58 | 0 | 577 | 229 | 0.309 | 741 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 119 | 0.595 | 200 | 0 | 0 | 0 | 134 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 177 |
1948 | 44 | 0 | 524 | 207 | 0.3 | 689 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 110 | 0.692 | 159 | 0 | 0 | 0 | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 162 |
1949 | 57 | 0 | 899 | 309 | 0.341 | 906 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 281 | 0.766 | 367 | 0 | 0 | 0 | 209 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 239 |
1950 | 57 | 0 | 987 | 329 | 0.349 | 944 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 329 | 0.721 | 456 | 0 | 0 | 0 | 229 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 242 |
1951 | 60 | 0 | 493 | 181 | 0.34 | 533 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 131 | 0.728 | 180 | 120 | 0 | 0 | 150 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 196 |