Kentavious Caldwell-Pope ra mắt NBA vào năm 2013, đã thi đấu tổng cộng 835 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 9.499 điểm, 1.516 kiến tạo và 2.539 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 434 về điểm số và 643 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kentavious Caldwell-Pope |
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2013 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 835 trận (hạng 372 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 9.499 điểm (hạng 434) |
3 điểm (3P) | 1.420 cú ném (hạng 57) |
Kiến tạo (AST) | 1.516 lần (hạng 643) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.539 lần (hạng 759) |
Rebound tấn công (ORB) | 489 (hạng 884) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.050 (hạng 538) |
Chặn bóng (BLK) | 231 lần (hạng 667) |
Cướp bóng (STL) | 958 lần (hạng 199) |
Mất bóng (TOV) | 861 lần (hạng 637) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.550 lần (hạng 703) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.7% (hạng 2331) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.9% (hạng 695) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.9% (hạng 496) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.6 phút (hạng 403) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 766 |
3 điểm (3P) | 125 |
Kiến tạo (AST) | 183 |
Rebound (TRB) | 183 |
Rebound tấn công (ORB) | 31 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 152 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 98 |
Mất bóng (TOV) | 75 |
Lỗi cá nhân (PF) | 151 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46% |
FT% | 89.4% |
3P% | 40.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.402 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2016 – 1.105 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 159 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 193 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 387
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 42
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 112
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 46.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 89.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 42.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.789 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kentavious Caldwell-Pope đã ra sân tổng cộng 62 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 626 |
3 điểm (3P) | 114 |
Kiến tạo (AST) | 106 |
Rebound (TRB) | 175 |
Rebound tấn công (ORB) | 31 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 144 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 76 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 147 |
FG% | 42.6% |
FT% | 84.7% |
3P% | 36.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.006 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kentavious Caldwell-Pope
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 80 | 1583 | 470 | 182 | 0.396 | 460 | 59 | 0.319 | 185 | 123 | 0.447 | 275 | 0.46 | 47 | 0.77 | 61 | 156 | 38 | 118 | 55 | 75 | 12 | 0 | 41 | 28 | 145 |
2015 | 82 | 2587 | 1043 | 390 | 0.401 | 972 | 153 | 0.345 | 444 | 237 | 0.449 | 528 | 0.48 | 110 | 0.696 | 158 | 255 | 46 | 209 | 109 | 93 | 18 | 0 | 82 | 94 | 161 |
2016 | 76 | 2789 | 1105 | 403 | 0.42 | 960 | 114 | 0.309 | 369 | 289 | 0.489 | 591 | 0.479 | 185 | 0.811 | 228 | 282 | 70 | 212 | 138 | 110 | 17 | 0 | 76 | 105 | 167 |
2017 | 76 | 2529 | 1047 | 370 | 0.399 | 928 | 153 | 0.35 | 437 | 217 | 0.442 | 491 | 0.481 | 154 | 0.832 | 185 | 248 | 55 | 193 | 193 | 89 | 12 | 0 | 75 | 86 | 118 |
2018 | 74 | 2458 | 992 | 340 | 0.426 | 798 | 159 | 0.383 | 415 | 181 | 0.473 | 383 | 0.526 | 153 | 0.789 | 194 | 387 | 60 | 327 | 162 | 106 | 16 | 0 | 74 | 97 | 145 |
2019 | 82 | 2035 | 938 | 325 | 0.43 | 756 | 151 | 0.347 | 435 | 174 | 0.542 | 321 | 0.53 | 137 | 0.867 | 158 | 238 | 48 | 190 | 110 | 73 | 13 | 0 | 23 | 65 | 137 |
2020 | 69 | 1762 | 645 | 237 | 0.467 | 507 | 92 | 0.385 | 239 | 145 | 0.541 | 268 | 0.558 | 79 | 0.775 | 102 | 142 | 38 | 104 | 111 | 57 | 14 | 0 | 26 | 62 | 128 |
2021 | 67 | 1902 | 653 | 218 | 0.431 | 506 | 120 | 0.41 | 293 | 98 | 0.46 | 213 | 0.549 | 97 | 0.866 | 112 | 179 | 27 | 152 | 127 | 62 | 26 | 0 | 67 | 66 | 114 |
2022 | 77 | 2329 | 1018 | 361 | 0.435 | 829 | 159 | 0.39 | 408 | 202 | 0.48 | 421 | 0.531 | 137 | 0.89 | 154 | 261 | 41 | 220 | 145 | 83 | 26 | 0 | 77 | 97 | 139 |
2023 | 76 | 2381 | 822 | 292 | 0.462 | 632 | 135 | 0.423 | 319 | 157 | 0.502 | 313 | 0.569 | 103 | 0.824 | 125 | 208 | 35 | 173 | 183 | 112 | 35 | 0 | 76 | 86 | 145 |
2024 | 76 | 2402 | 766 | 270 | 0.46 | 587 | 125 | 0.406 | 308 | 145 | 0.52 | 279 | 0.566 | 101 | 0.894 | 113 | 183 | 31 | 152 | 183 | 98 | 42 | 0 | 76 | 75 | 151 |