Kevin Huerter ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 413 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 4.920 điểm, 1.258 kiến tạo và 1.433 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 966 về điểm số và 763 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kevin Huerter |
Ngày sinh | 27 tháng 8, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 413 trận (hạng 1340 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.920 điểm (hạng 966) |
3 điểm (3P) | 891 cú ném (hạng 191) |
Kiến tạo (AST) | 1.258 lần (hạng 763) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.433 lần (hạng 1276) |
Rebound tấn công (ORB) | 245 (hạng 1371) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.188 (hạng 966) |
Chặn bóng (BLK) | 143 lần (hạng 976) |
Cướp bóng (STL) | 378 lần (hạng 834) |
Mất bóng (TOV) | 516 lần (hạng 1013) |
Lỗi cá nhân (PF) | 960 lần (hạng 1218) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.6% (hạng 1549) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.2% (hạng 324) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.8 phút (hạng 470) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 64 |
Điểm (PTS) | 655 |
3 điểm (3P) | 123 |
Kiến tạo (AST) | 166 |
Rebound (TRB) | 224 |
Rebound tấn công (ORB) | 38 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 186 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 53 |
Lỗi cá nhân (PF) | 135 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.3% |
FT% | 76.6% |
3P% | 36.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.562 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.140 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 205 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 241 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 254
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 27
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 82
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 48.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 82.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 40.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.203 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kevin Huerter đã ra sân tổng cộng 30 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 309 |
3 điểm (3P) | 50 |
Kiến tạo (AST) | 78 |
Rebound (TRB) | 115 |
Rebound tấn công (ORB) | 13 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 102 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 23 |
Mất bóng (TOV) | 34 |
Lỗi cá nhân (PF) | 87 |
FG% | 39.8% |
FT% | 72.4% |
3P% | 30.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 895 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Huerter
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 75 | 2048 | 727 | 275 | 0.419 | 657 | 136 | 0.385 | 353 | 139 | 0.457 | 304 | 0.522 | 41 | 0.732 | 56 | 245 | 60 | 185 | 214 | 65 | 25 | 0 | 59 | 109 | 155 |
2020 | 56 | 1760 | 684 | 252 | 0.413 | 610 | 127 | 0.38 | 334 | 125 | 0.453 | 276 | 0.517 | 53 | 0.828 | 64 | 228 | 35 | 193 | 213 | 51 | 27 | 0 | 48 | 87 | 139 |
2021 | 69 | 2126 | 822 | 316 | 0.432 | 731 | 140 | 0.363 | 386 | 176 | 0.51 | 345 | 0.528 | 50 | 0.781 | 64 | 231 | 38 | 193 | 241 | 82 | 18 | 0 | 49 | 79 | 165 |
2022 | 74 | 2188 | 892 | 345 | 0.454 | 760 | 160 | 0.389 | 411 | 185 | 0.53 | 349 | 0.559 | 42 | 0.808 | 52 | 254 | 32 | 222 | 203 | 55 | 26 | 0 | 60 | 91 | 185 |
2023 | 75 | 2203 | 1140 | 420 | 0.485 | 866 | 205 | 0.402 | 510 | 215 | 0.604 | 356 | 0.603 | 95 | 0.725 | 131 | 251 | 42 | 209 | 221 | 80 | 24 | 0 | 75 | 97 | 181 |
2024 | 64 | 1562 | 655 | 248 | 0.443 | 560 | 123 | 0.361 | 341 | 125 | 0.571 | 219 | 0.553 | 36 | 0.766 | 47 | 224 | 38 | 186 | 166 | 45 | 23 | 0 | 59 | 53 | 135 |