Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Love

Kevin Love ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 929 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 15.299 điểm, 2.151 kiến tạo và 9.403 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 149 về điểm số và 411 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Love

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Love về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Love
    TênKevin Love
    Ngày sinh7 tháng 9, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao203cm
    Cân nặng114kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2008

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)929 trận (hạng 222 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.299 điểm (hạng 149)
    3 điểm (3P)1.650 cú ném (hạng 38)
    Kiến tạo (AST)2.151 lần (hạng 411)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9.403 lần (hạng 51)
    Rebound tấn công (ORB)2.194 (hạng 76)
    Rebound phòng ngự (DRB)7.209 (hạng 26)
    Chặn bóng (BLK)364 lần (hạng 401)
    Cướp bóng (STL)562 lần (hạng 541)
    Mất bóng (TOV)1.665 lần (hạng 212)
    Lỗi cá nhân (PF)1.820 lần (hạng 526)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.9% (hạng 1964)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.9% (hạng 585)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.9% (hạng 496)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.3 phút (hạng 430)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)485
    3 điểm (3P)84
    Kiến tạo (AST)115
    Rebound (TRB)338
    Rebound tấn công (ORB)59
    Rebound phòng ngự (DRB)279
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)18
    Mất bóng (TOV)48
    Lỗi cá nhân (PF)97
    Triple-double0
    FG%44%
    FT%78.7%
    3P%34.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)924 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2014 – 2.010 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2014 – 190 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2014 – 341 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2011 – 1.112
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 50
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2014 – 59
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2011 – 47%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 90.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 41.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2014 – 2.797 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Love đã ra sân tổng cộng 68 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)975
    3 điểm (3P)142
    Kiến tạo (AST)120
    Rebound (TRB)623
    Rebound tấn công (ORB)126
    Rebound phòng ngự (DRB)497
    Chặn bóng (BLK)34
    Cướp bóng (STL)46
    Mất bóng (TOV)107
    Lỗi cá nhân (PF)152
    FG%40.4%
    FT%85.4%
    3P%40.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.990 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Love

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2009
    81
    2048
    899
    316
    0.459
    688
    2
    0.105
    19
    314
    0.469
    669
    0.461
    265
    0.789
    336
    734
    274
    460
    84
    35
    50
    0
    37
    118
    205
    2010
    60
    1714
    842
    291
    0.45
    646
    35
    0.33
    106
    256
    0.474
    540
    0.478
    225
    0.815
    276
    658
    227
    431
    136
    43
    23
    0
    22
    117
    136
    2011
    73
    2611
    1476
    482
    0.47
    1026
    88
    0.417
    211
    394
    0.483
    815
    0.513
    424
    0.85
    499
    1112
    330
    782
    184
    45
    28
    0
    73
    155
    148
    2012
    55
    2145
    1432
    474
    0.448
    1059
    105
    0.372
    282
    369
    0.475
    777
    0.497
    379
    0.824
    460
    734
    226
    508
    111
    47
    28
    0
    55
    128
    152
    2013
    18
    618
    330
    105
    0.352
    298
    20
    0.217
    92
    85
    0.413
    206
    0.386
    100
    0.704
    142
    252
    64
    188
    42
    13
    9
    0
    18
    39
    34
    2014
    77
    2797
    2010
    650
    0.457
    1421
    190
    0.376
    505
    460
    0.502
    916
    0.524
    520
    0.821
    633
    963
    224
    739
    341
    59
    35
    3
    77
    196
    136
    2015
    75
    2532
    1228
    413
    0.434
    952
    144
    0.367
    392
    269
    0.48
    560
    0.509
    258
    0.804
    321
    731
    142
    589
    168
    51
    39
    0
    75
    122
    140
    2016
    77
    2424
    1234
    409
    0.419
    977
    158
    0.36
    439
    251
    0.467
    538
    0.499
    258
    0.822
    314
    762
    149
    613
    186
    58
    41
    0
    77
    142
    159
    2017
    60
    1885
    1142
    370
    0.427
    867
    145
    0.373
    389
    225
    0.471
    478
    0.51
    257
    0.871
    295
    666
    148
    518
    116
    53
    21
    0
    60
    122
    125
    2018
    59
    1651
    1039
    334
    0.458
    729
    137
    0.415
    330
    197
    0.494
    399
    0.552
    234
    0.88
    266
    546
    101
    445
    103
    43
    24
    0
    59
    90
    120
    2019
    22
    598
    374
    109
    0.385
    283
    53
    0.361
    147
    56
    0.412
    136
    0.479
    103
    0.904
    114
    239
    33
    206
    48
    6
    5
    0
    21
    42
    54
    2020
    56
    1780
    987
    327
    0.45
    727
    146
    0.374
    390
    181
    0.537
    337
    0.55
    187
    0.854
    219
    547
    54
    493
    178
    33
    19
    0
    56
    140
    90
    2021
    25
    622
    305
    103
    0.409
    252
    57
    0.365
    156
    46
    0.479
    96
    0.522
    42
    0.824
    51
    186
    17
    169
    63
    16
    2
    0
    25
    38
    26
    2022
    74
    1665
    1007
    327
    0.43
    761
    187
    0.392
    477
    140
    0.493
    284
    0.553
    166
    0.838
    198
    536
    87
    449
    160
    26
    18
    0
    4
    98
    101
    2023
    62
    1240
    509
    165
    0.389
    424
    99
    0.334
    296
    66
    0.516
    128
    0.506
    80
    0.879
    91
    399
    59
    340
    116
    16
    12
    0
    20
    70
    97
    2024
    55
    924
    485
    158
    0.44
    359
    84
    0.344
    244
    74
    0.643
    115
    0.557
    85
    0.787
    108
    338
    59
    279
    115
    18
    10
    0
    5
    48
    97